小
(⺌,⺍)
Tiểu
Nhỏ bé
Những chữ Hán sử dụng bộ 小 (Tiểu)
-
㣎
-
䠀
-
东
đông
-
举
Cử
-
乐
Lạc, Nhạc, Nhạo
-
京
Kinh, Nguyên
-
亲
Thân, Thấn
-
余
Dư, Xà
-
你
Nhĩ, Nễ
-
佥
Thiêm
-
俏
Tiêu, Tiếu
-
俭
Kiệm
-
倘
Thảng
-
倞
Kính, Lượng
-
偿
Thường
-
傥
Thảng
-
僚
Liêu
-
僦
Tựu
-
儅
đang, đáng, đương
-
償
Thường
-
儻
Thảng
-
光
Quang
-
党
đảng
-
兴
Hưng, Hứng
-
冻
đông, đống
-
凉
Lương, Lượng
-
刹
Sát
-
削
Sảo, Tước
-
剑
Kiếm
-
劣
Liệt
-
原
Nguyên, Nguyện
-
叔
Thúc
-
叙
Tự
-
吵
Sao, Sảo
-
咣
Quang
-
哨
Sáo, Tiêu, Tiếu
-
唢
Toả
-
啸
Khiếu
-
喾
Khốc
-
嗩
Toả
-
嘁
Thích, Táp
-
嘗
Thường
-
嘹
Liệu
-
噦
Hối, Uyết, Uế
-
噹
đang, đáng, đương
-
埗
-
堂
đàng, đường
-
塗
Trà, đồ, độ
-
塬
-
妙
Diệu
-
妳
Nãi, Nễ
-
娑
Sa
-
嫦
Thường
-
嬪
Tần
-
孙
Tôn, Tốn
-
学
Học
-
宵
Tiêu
-
寂
Tịch
-
寨
Trại
-
寮
Liêu
-
将
Thương, Tương, Tướng
-
小
Tiểu
-
少
Thiếu, Thiểu
-
尔
Nhĩ
-
尕
-
尖
Tiêm
-
尗
Thúc
-
尘
Trần
-
尙
Thượng
-
尚
Thượng
-
尜
-
尝
Thường
-
尞
Liêu
-
就
Tựu
-
屑
Tiết
-
岽
đông, đống
-
峭
Tiễu
-
嵞
-
常
Thường
-
幌
Hoảng
-
应
ưng, ứng
-
廠
Xưởng
-
弑
Thí
-
弥
Di, My
-
当
đang, đáng, đương
-
影
ảnh
-
徐
Từ
-
徜
Thảng
-
恍
Hoảng
-
悄
Thiểu, Tiễu
-
您
Nâm, Nẫn
-
惊
Kinh, Lương
-
惝
Sưởng, Thảng
-
愿
Nguyện
-
慼
Thích
-
憬
Cảnh
-
懸
Huyền
-
戚
Thích, Xúc
-
抄
Sao
-
挡
đáng, đảng
-
挲
Sa, Ta
-
捎
Sao, Siếu, Tiêu
-
捡
Kiểm
-
掌
Chưởng
-
掠
Lược
-
搅
Giảo
-
搽
Trà
-
撐
Sanh, Xanh
-
撑
Sanh, Xanh
-
撩
Liêu, Liệu
-
擋
đáng, đảng
-
擯
Bấn, Thấn, Tấn
-
敛
Liễm, Liệm
-
敞
Sưởng, Xưởng
-
斜
Gia, Tà
-
新
Tân
-
晃
Hoàng, Hoảng
-
景
Cảnh, ảnh
-
晾
Cảnh, Lượng
-
杀
Sái, Sát, Tát
-
杂
Tạp
-
条
Thiêu, điêu, điều
-
杪
Diểu, Miểu
-
栋
đống
-
栎
Lao, Lịch
-
桄
Quang, Quáng
-
档
đáng, đương
-
桫
Sa
-
條
Thiêu, điêu, điều
-
梢
Sao, Tiêu
-
检
Kiểm
-
棠
đường
-
椋
-
椒
Tiêu
-
榇
Sấn, Thấn
-
榉
Cử
-
榍
-
槭
Sắc, Túc
-
樘
Sanh, đường
-
檔
đáng, đương
-
檳
Tân
-
步
Bộ
-
歲
Tuế
-
殓
Liễm, Liệm
-
殯
Thấn, Tấn, Tẫn
-
殺
Sái, Sát, Tát, ái
-
氅
Sưởng, Xưởng
-
沙
Sa, Sá
-
泶
-
泺
Bạc, Lạc
-
涂
đồ
-
消
Tiêu
-
涉
Thiệp
-
涤
địch
-
涼
Lương, Lượng
-
淌
Thảng, Xướng
-
淑
Thục
-
渺
Diêu, Diểu, Miểu
-
溆
Tự
-
源
Nguyên
-
滁
Trừ
-
滌
địch
-
漵
Tự
-
潇
Tiêu
-
潋
Liễm
-
潦
Lao, Liêu, Lạo
-
潲
Sảo
-
濊
Hoát, Khoát, Uế
-
濒
Tân, Tần
-
濱
Tân
-
瀕
Tân, Tần
-
灏
Hạo
-
炒
Sao
-
烁
Thước
-
燎
Liệu
-
牚
Sanh
-
狲
Tôn
-
狳
-
猃
Hiểm
-
猕
Di, Mi, My
-
獠
Liêu, Lão
-
玺
Tỉ, Tỷ
-
琐
Toả
-
琼
Quỳnh
-
瑣
Toả
-
畬
Dư, Xa
-
當
đang, đáng, đương
-
痧
Sa
-
療
Liệu
-
省
Sảnh, Tiển, Tỉnh
-
眇
Diệu, Miểu, Miễu
-
県
-
睑
Kiểm
-
督
đốc
-
瞠
Sanh
-
瞭
Liêu, Liễu, Liệu
-
砂
Sa
-
砾
Lịch
-
硝
Tiêu
-
硷
Dảm, Kiềm, Thiêm