戶
(户,戸)
Hộ
Cửa một cánh
Những chữ Hán sử dụng bộ 戶 (Hộ)
-
偏
Thiên
-
僱
Cố
-
匾
Biền, Biển
-
启
Khải, Khể, Khởi
-
唳
Lệ
-
啓
Khải, Khởi
-
啟
Khải, Khởi
-
妒
đố
-
庐
Lư
-
戶
Hộ
-
户
Hộ
-
戽
Hố, Hỗ
-
戾
Liệt, Lệ
-
房
Bàng, Phòng
-
所
Sở
-
扁
Biên, Biển, Thiên
-
扂
điếm, điệm
-
扃
Côi, Quynh, Quýnh
-
扆
ỷ
-
扇
Phiến, Thiên
-
扈
Hỗ
-
扉
Phi
-
护
Hộ
-
捩
Liệt, Lệ
-
掮
Kiên
-
沪
Hỗ
-
淚
Luỵ, Lệ
-
滬
Hỗ
-
炉
Lô, Lư
-
煸
Biên
-
煽
Phiến
-
牖
Dũ, Dữu
-
犏
Biên, Thiên
-
猵
Biên, Biển
-
碥
Biển
-
稨
Biển
-
篇
Thiên
-
綮
Khính, Khể
-
編
Biên
-
编
Biên
-
翩
Phiên
-
肇
Triệu
-
肩
Khiên, Kiên
-
芦
Lô, Lư
-
蝙
Biên, Biển
-
褊
Biền, Biển
-
谝
Biển
-
蹁
Biên, Biển
-
遍
Biến
-
雇
Cố
-
顧
Cố
-
騙
Biển, Phiến
-
驴
Lư
-
骗
Biển, Phiến
-
骟
Phiến, Phiếu
-
鳊
Biên
-
扊
Diễm, Diệm
-
揙
-
扅
Di
-
藊
Biển
-
呝
ách
-
萹
Biển, Phiên
-
淭
Hoài
-
戸
Hộ
-
騸
Phiến, Phiếu, Thiến
-
徧
Biến
-
惼
Biển
-
菺
Kiên
-
搧
Phiến, Thiên
-
阸
ách, ải