Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
黽
mǐn
Mãnh
Bộ
Cố gắng, con ếch
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 黽 (Mãnh)
澠
Miǎn|Mǐn|Shéng
Miễn, Mãnh, Mẫn, Thằng
竈
Zào
Táo
繩
Mǐn|Shéng|Shèng|Yìng
Mẫn, Thằng
蠅
Yíng
Dăng
黽
Méng|Měng|Miǎn|Mǐn
Miễn, Mãnh, Mẫn
黿
Yuán
Ngoan, Nguyên
鼂
Cháo|Zhāo
Triêu, Triều, Trào
鼉
Tuó
đà
鼄
Zhū
Chu, Thù
鼅
Zhī
Tri
鼈
Biē
Biết, Miết
鼇
áo
Ngao