土
Thổ
Đất
Những chữ Hán sử dụng bộ 土 (Thổ)
-
䕭
-
丧
Tang, Táng
-
佉
Khư
-
侍
Thị
-
倖
Hãnh
-
冉
Nhiễm
-
再
Tái
-
冓
Cấu
-
凌
Lăng
-
劫
Kiếp
-
勢
Thế
-
勳
Huân
-
却
Khước, Ngang, Tức
-
压
áp
-
去
Khu, Khứ, Khử
-
吐
Thổ
-
哉
Tai
-
唑
-
啬
Sắc
-
喪
Tang, Táng
-
嗇
Sắc
-
嗑
Hạp
-
噠
đát
-
噻
-
囈
Nghệ
-
圉
Ngữ, Ngự
-
園
Viên
-
土
Thổ, đỗ, độ
-
圣
Khốt, Thánh
-
圤
Phác
-
在
Tại
-
圩
Vu
-
圪
Khất
-
圬
ô
-
圮
Bĩ
-
圯
Di
-
地
địa
-
圳
Quyến
-
圹
Khoáng
-
场
Tràng, Trường
-
圻
Kì, Kỳ, Ngân
-
圼
-
圾
Ngập, Sắc
-
址
Chỉ
-
坂
Bản, Phản
-
均
Quân, Vận
-
坊
Phòng, Phường
-
坌
Bộn, Phần
-
坍
Than
-
坎
Khảm
-
坏
Bôi, Bùi, Hoài, Hoại, Khôi, Nhưỡng, Phôi
-
坐
Toạ
-
坑
Khanh
-
坒
Bệ
-
块
Khối
-
坚
Kiên
-
坛
đàm, đàn
-
坜
Lịch
-
坝
Bá
-
坞
ổ
-
坟
Bổn, Phần, Phẫn
-
坠
Truỵ
-
坡
Ba, Pha
-
坤
Khôn
-
坦
Thản
-
坨
đà
-
坩
Kham
-
坪
Bình
-
坫
điếm
-
坭
Nê
-
坯
Bôi, Khôi, Phôi
-
坳
Ao
-
坴
Lục
-
坶
Mẫu, Mộc
-
坷
Kha, Khả
-
坻
Chì, Chỉ, Trì, để
-
坼
Sách
-
垃
Lạp, Lập
-
垄
Lũng
-
垅
Lũng
-
垆
Lô, Lư
-
型
Hình
-
垌
Dũng, đồng
-
垒
Luật, Luỹ
-
垓
Cai, Giai
-
垔
Nhân, Yên
-
垛
đoá
-
垠
Ngân, Ngần
-
垡
Phiệt, Phạt
-
垢
Cấu
-
垣
Viên
-
垤
điệt
-
垦
Khẩn
-
垧
Quynh, Thưởng
-
垩
ác
-
垫
điếm
-
垭
-
垮
Khoa, Khoả
-
垯
đáp
-
垲
Khải
-
垴
-
垸
Hoàn, Viện
-
埂
Canh
-
埃
Ai
-
埄
Bổng, Canh, Phủng, đãng
-
埇
-
埋
Mai, Man
-
城
Giàm, Thành
-
埏
Diên, Duyên, Thiên
-
埒
Liệt
-
埔
Bộ, Phố
-
埕
Trình
-
埗
-
埘
Thì
-
埙
Huân
-
埚
Oa, Qua
-
埝
Niệm
-
域
Vực
-
埠
Phụ
-
埡
-
埤
Bi, Bì, Tỳ
-
埭
đại
-
埯
Am
-
埲
Bồng, Phủng
-
埴
Thực
-
埵
đoá, đoả
-
埶
Nghệ, Thế
-
執
Chấp
-
埸
Dịch
-
培
Bẫu, Bậu, Bồi
-
基
Cơ
-
埼
Kỳ
-
埽
Tảo
-
堀
Quật
-
堂
đàng, đường
-
堃
Khôn
-
堅
Kiên
-
堆
đôi, đồi
-
堊
ác
-
堋
Bằng
-
堍
Miễn, Thỏ, Thố
-
堑
Tiệm, Tạm
-
堕
Huy, đoạ
-
堙
Nhân
-
堞
điệp
-
堠
Hậu
-
堡
Bảo
-
堤
đê, đề
-
堪
Kham
-
堰
Yển
-
報
Báo
-
場
Tràng, Trường
-
堵
đổ
-
堿
Dảm, Kiềm, Kiểm, Thiêm
-
塄
Lăng
-
塊
Khối
-
塋
Doanh, Oanh
-
塌
Tháp
-
塍
Thành, Thăng
-
塑
Tố
-
塔
Tháp, đáp
-
塕
ổng
-
塗
Trà, đồ, độ
-
塘
đường
-
塚
Trũng, Trủng
-
塞
Tái, Tắc
-
塢
ổ
-
塥
Cách
-
填
Trấn, Trần, điền
-
塬
-
塲
Tràng, Trường
-
塵
Trần
-
塹
Tiệm, Tạm
-
塾
Thục
-
墀
Trì
-
墁
Mạn
-
境
Cảnh
-
墅
Dã, Thự
-
墉
Dong, Dung
-
墊
điếm, điệp
-
墒
-
墓
Mộ
-
墙
Tường
-
墚
-
墜
Truỵ
-
增
Tăng
-
墟
Hư, Khư
-
墨
Mặc
-
墩
đôn
-
墮
Huy, đoạ
-
墳
Bổn, Phần, Phẫn
-
墻
Tường
-
墼
Kích
-
墾
Khẩn
-
壁
Bích
-
壅
Ung, úng, Ủng, ủng
-
壇
đàn
-
壑
Hác
-
壓
Yếp, Yểm, áp
-
壕
Hào