冂
Quynh
Vùng biên giới xa, hoang địa
Những chữ Hán sử dụng bộ 冂 (Quynh)
-
㕡
Hác
-
䠀
-
丙
Bính
-
两
Lưỡng, Lượng, Lạng
-
丹
đan, đơn
-
亂
Loạn
-
亹
Mên, Môn, Vĩ, Vỉ
-
侖
Luân, Lôn
-
侗
Thông, Thống, đồng, động
-
俩
Lưỡng
-
俾
Tỉ, Tỷ
-
倘
Thảng
-
倫
Luân
-
偏
Thiên
-
偶
Ngẫu
-
僑
Kiều
-
內
Nạp, Nội
-
冁
Sản, Xiên
-
冂
Quynh
-
内
Nạp, Nội
-
円
Viên
-
冈
Cương
-
冉
Nhiễm
-
冊
Sách
-
冋
Quynh
-
再
Tái
-
冎
Quả
-
冏
Quýnh
-
冑
Trụ
-
冒
Mạo, Mặc
-
冓
Cấu
-
冕
Miện
-
刚
Cang, Cương
-
刪
San
-
刺
Thích, Thứ
-
剐
Quả
-
剛
Cang, Cương
-
剮
Quả
-
勖
Húc, úc
-
勵
Lệ
-
匣
Hạp
-
匾
Biền, Biển
-
卑
Ti, Ty
-
单
Thiền, Thiện, đan, đơn
-
南
Na, Nam
-
厣
áp
-
厲
Lại, Lệ
-
同
đồng
-
吶
Niệt, Nột
-
呐
Niệt, Nột
-
呙
-
呷
Hạp
-
咼
Oa, Oai, Qua, Quai
-
唤
Hoán
-
商
Thương
-
啤
Bì, Ti, Ty, Tỳ
-
啴
Than, Xiển
-
喁
Ngu, Ngung, Vu
-
喃
Nam
-
喚
Hoán
-
喬
Kiêu, Kiều
-
單
Thiền, Thiện, đan, đơn, đạn
-
嗣
Tự
-
嘱
Chúc
-
嘽
Siển, Than, Xiển
-
圇
Luân
-
坍
Than
-
垌
Dũng, đồng
-
埚
Oa, Qua
-
埤
Bi, Bì, Tỳ
-
墒
-
壑
Hác
-
央
ương
-
奂
Hoán
-
奐
Hoán
-
娲
Oa
-
婢
Tì, Tỳ
-
婵
Thiền, Thuyền
-
媧
Oa
-
媾
Cấu
-
嬋
Thiền, Thuyền
-
嬌
Kiều
-
寓
Ngụ
-
尙
Thượng
-
尚
Thượng
-
属
Chú, Chúc, Thuộc
-
岗
Cương
-
岡
Cương
-
岬
Giáp
-
峒
đồng, đỗng, động
-
崗
Cương
-
崙
Luân, Lôn
-
巂
Huề, Tây
-
帽
Mạo
-
庳
Bí, Bỉ, Ty, Tì, Tý, Tỳ
-
廠
Xưởng
-
弹
đàn, đạn
-
彈
đàn, đạn
-
彤
đồng
-
徜
Thảng
-
怏
ưởng
-
恫
Thông, đồng, đỗng, động
-
惘
Võng
-
惝
Sưởng, Thảng
-
惮
đạn
-
愚
Ngu
-
憚
đát, đạn
-
懑
Muộn
-
戰
Chiến
-
扁
Biên, Biển, Thiên
-
扃
Côi, Quynh, Quýnh
-
押
áp
-
换
Hoán
-
捭
Bác, Bãi, Phách
-
掄
Luân
-
掸
đàn, đạn
-
換
Hoán
-
撣
đàn, đãn, đạn
-
撾
Qua
-
擿
Thích, Trích, Trịch
-
攜
Huề
-
敞
Sưởng, Xưởng
-
敵
địch
-
敻
Huyến, Quýnh
-
旃
Chiên
-
映
ánh
-
曱
-
朿
Thứ
-
枘
Nhuế
-
枣
Táo, Tảo
-
柄
Bính
-
柙
Giáp, Hiệp
-
柵
San, Sách
-
栴
Chiên
-
桐
Thông, đồng
-
楠
Nam
-
構
Cấu
-
橋
Cao, Khiêu, Kiếu, Kiều, Kiểu
-
橘
Quất
-
殃
ương
-
殚
đàn, đạn
-
殫
đàn, đạn
-
氅
Sưởng, Xưởng
-
泱
Anh, áng, ương, ưởng
-
洞
đỗng, động
-
涡
Oa, Qua
-
涣
Hoán
-
淌
Thảng, Xướng
-
淪
Luân
-
渙
Hoán
-
渦
Oa, Qua
-
溝
Câu
-
满
Mãn
-
炯
Huỳnh, Quýnh
-
炳
Bính, Bỉnh
-
焕
Hoán
-
煥
Hoán
-
煸
Biên
-
熵
-
爨
Thoán
-
爯
Xưng
-
牌
Bài
-
犏
Biên, Thiên
-
狎
Hiệp
-
献
Hiến
-
猵
Biên, Biển
-
瑁
Mạo, Mội
-
瑛
Anh
-
璚
Quỳnh
-
璺
Vấn
-
瓊
Quỳnh
-
甲
Giáp
-
病
Bệnh
-
痪
Hoán
-
痺
Ty, Tê, Tí, Tý
-
瘅
đan, đản
-
瘓
Hoán
-
癉
đan, đả, đản
-
癘
Lệ
-
癟
Biết, Biệt, Miết, Tất
-
盎
áng
-
睥
Bễ
-
瞒
Man, Môn
-
瞩
Chúc
-
矞
Duật, Húc, Quyệt
-
矯
Kiểu
-
硐
động
-
碑
Bi
-
碥
Biển
-
祸
Hoạ
-
禅
Thiền, Thiện
-
禍
Hoạ
-
禪
Thiền, Thiện
-
禹
Vũ
-
禺
Ngu, Ngung, Ngẫu, Ngụ
-
秧
ương, ưởng
-
稗
Bại
-
稨
Biển
-
稱
Xưng, Xứng
-
窝
Oa