Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 面 (靣) miàn Diện Bộ Mặt Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 面 (Diện)

  • 圙 Lüè
  • 湎 Miǎn Miện
  • 緬 Miǎn Diến, Miến, Miễn
  • 缅 Miǎn Diến, Miến, Miễn
  • 腼 Miǎn|Tiǎn Diến, điến, điển
  • 面 Miǎn|Miàn Diện, Miến
  • 靥 Yǎn|Yè Yếp, Yểm
  • 靦 Miǎn|Tiǎn điến, điển
  • 麵 Miǎn|Miàn Miến
  • 靧 Huì Hối
  • 靣 Miàn Diện
  • 奤
  • 愐 Miǎn Miễn
  • 蝒 Mián Miễn
  • 靨 Yǎn|Yè Yếp, Yểm
  • 偭 Miǎn|Miàn Diện, Miến, Mạn
  • 勔 Miǎn Miễn, Mẫn
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org