Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
面
(靣)
miàn
Diện
Bộ
Mặt
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 面 (Diện)
圙
Lüè
湎
Miǎn
Miện
緬
Miǎn
Diến, Miến, Miễn
缅
Miǎn
Diến, Miến, Miễn
腼
Miǎn|Tiǎn
Diến, điến, điển
面
Miǎn|Miàn
Diện, Miến
靥
Yǎn|Yè
Yếp, Yểm
靦
Miǎn|Tiǎn
điến, điển
麵
Miǎn|Miàn
Miến
靧
Huì
Hối
靣
Miàn
Diện
奤
愐
Miǎn
Miễn
蝒
Mián
Miễn
靨
Yǎn|Yè
Yếp, Yểm
偭
Miǎn|Miàn
Diện, Miến, Mạn
勔
Miǎn
Miễn, Mẫn