爪
(爫)
Trảo
Móng vuốt cầm thú
Những chữ Hán sử dụng bộ 爪 (Trảo)
-
䍃
-
乳
Nhũ
-
乿
-
亂
Loạn
-
俘
Phu
-
凈
Tịnh
-
受
Thâu, Thọ, Thụ
-
嗳
Ai, ái
-
噯
Ai, ái, ải
-
嚼
Tước
-
埒
Liệt
-
奚
Hề
-
妥
Thoả
-
媛
Viên, Viện
-
嫒
ái
-
孚
Phu
-
孵
Phu, Phụ
-
寽
Luật
-
崢
Tranh
-
彩
Thái, Thải, Thể
-
徭
Dao
-
徯
Hề, Hễ, Khê
-
愛
ái
-
抓
Trao, Trảo
-
捋
Liệt, Loát
-
授
Thọ, Thụ
-
掙
Tranh, Tránh
-
採
Thái, Thải
-
援
Viên, Viện
-
摇
Dao, Diêu
-
暖
Huyên, Noãn
-
暧
ái
-
曖
ái
-
桴
Phu, Phù
-
檃
ổn
-
殍
Biểu, Biễu
-
浮
Phù
-
浽
Tuy
-
淨
Tịnh
-
淫
Dâm
-
溪
Hoát, Khê
-
滔
Thao, đào
-
爝
Tước
-
爪
Trảo
-
爫
Trảo
-
爬
Ba, Bà
-
爭
Tranh, Tránh
-
爯
Xưng
-
爰
Viên
-
爱
ái
-
爵
Tước
-
猙
Tranh
-
瑗
Viện
-
瑶
Dao
-
瑷
ái
-
璦
ái
-
癮
ẩn
-
睜
Tranh, Tĩnh
-
睬
Thải
-
瞬
Thuấn
-
稃
Phu, Phù
-
稱
Xưng, Xứng
-
稻
đạo
-
穩
ổn
-
笊
Tráo, Trảo
-
箏
Tranh
-
綏
Nhuy, Thoả, Tuy
-
綬
Thụ
-
綵
Thái, Thải, Thể
-
緩
Hoãn
-
繇
Chựu, Dao, Diêu, Do, Lựu
-
绥
Nhuy, Thoả, Tuy
-
绶
Thụ
-
缓
Hoãn
-
脬
Phao
-
舀
Du, Yểu
-
舜
Thuấn
-
荽
Tuy
-
莩
Biểu, Biễu, Phu
-
菜
Thái
-
虢
Quách, Quắc
-
蜉
Phù
-
覓
Mịch
-
觅
Mịch
-
谖
Huyên
-
谣
Dao
-
谿
Hoát, Hề, Khê
-
踩
Thái, Thải
-
蹈
đạo
-
蹊
Hề
-
辭
Từ
-
遥
Dao, Diêu
-
郛
Phu
-
酹
Lỗi, Lội
-
采
Thái, Thải
-
锊
Luyệt
-
锾
Hoàn
-
阌
Văn
-
隱
ấn, ẩn
-
雞
Kê
-
霪
Dâm
-
靜
Tĩnh, Tịnh
-
韜
Sáo, Thao
-
韬
Thao
-
颻
Dao, Diêu
-
飖
Dao, Diêu
-
餒
Nỗi
-
馁
Nỗi
-
鳐
Dao, Diêu
-
鷂
Dao, Diêu, Diệu
-
鷄
Kê
-
鸂
Khê
-
鹞
Diêu
-
鼷
Hề
-
傒
Hề, Hễ
-
桵
-
釂
Tiếu
-
叆
ái
-
皭
Tước
-
鋝
Luyệt
-
猺
Dao
-
脟
Liệt, Luyến
-
蟡
Quỵ
-
釽
-
艀
-
寀
Thái
-
揺
Dao, Diêu
-
垺
Bôi, Phu, Phù
-
閿
Văn
-
薆
ái
-
罦
Phù
-
嬀
Quy
-
埰
Thái, Thải
-
蕣
-
湲
Viên
-
慆
Thao
-
脮
Hoái
-
搯
Thao, đào
-
烰
Bào, Phù
-
謟
Thao
-
鍰
Hoàn
-
磎
-
槄
-
靉
ái
-
嬡
ái
-
謑
Hệ
-
骽
Thù, Thối
-
窰
Dao, Diêu
-
鵎
-
僾
ái
-
僾
ái
-
婬
Dâm
-
滛
Dâm
-
辤
Từ