卜
Bốc
Xem bói
Những chữ Hán sử dụng bộ 卜 (Bốc)
-
㕡
Hác
-
下
Há, Hạ
-
不
Bưu, Bất, Bỉ, Phi, Phu, Phầu, Phủ
-
丐
Cái
-
丕
Phi
-
仆
Bộc, Phó
-
伾
Phi
-
佧
Kha
-
卜
Bặc, Bốc
-
卞
Biện
-
卟
Kê
-
卡
Ca, Khải, Sá, Tạp
-
卦
Quái
-
卧
Ngoạ
-
吓
Hách, Hạ, Nha
-
否
Bĩ, Bỉ, Phầu, Phủ
-
呸
Phi, Phôi
-
咎
Cao, Cữu
-
咔
Ca
-
圤
Phác
-
坏
Bôi, Bùi, Hoài, Hoại, Khôi, Nhưỡng, Phôi
-
坯
Bôi, Khôi, Phôi
-
壑
Hác
-
处
Xứ, Xử
-
外
Ngoại
-
孬
Khoái, Nạo
-
忑
Thắc, đảo
-
忭
Biện
-
怀
Hoài, Phó, Phụ
-
扑
Phác, Phốc
-
抃
Biến, Biện
-
掛
Quải
-
昝
Tảm
-
晷
Quỹ
-
朴
Phu, Phác
-
杯
Bôi
-
歪
Oa, Oai
-
汴
Biện
-
狉
Phi
-
环
Hoàn
-
甭
Bằng
-
痞
Bĩ
-
盃
Bôi
-
盐
Diêm
-
糌
Ta
-
綹
Lữu
-
绺
Lữu
-
罘
Phù, Phầu
-
胚
Phôi
-
胩
-
苄
-
苤
Phiết
-
虾
Hà
-
补
Bổ
-
褂
Quái
-
訃
Phó
-
讣
Phó
-
赴
Phó
-
还
Hoàn, Toàn
-
邳
Bi, Phi
-
鈣
Cái
-
钋
Bộc
-
钙
Cái
-
钚
Bất
-
嚭
Bĩ, Dĩ, Phỉ
-
覔
Mịch
-
桮
Bôi
-
芣
Phù
-
肧
Phôi
-
鼛
Cao, đào
-
拤
-
鈈
Bất
-
吥
Bất
-
駓
Phi
-
奀
-
鉲
-
抔
Bồi, Phầu
-
乤
-
秠
Phi