Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 老 (耂) lǎo Lão Bộ Già Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 老 (Lão)

  • 佬 Lǎo Lão
  • 储 Chú|Chǔ Trừ, Trữ
  • 儲 Chú|Chǔ Trừ, Trữ
  • 咾 Lǎo
  • 哮 Xiāo|Xiào Hao
  • 啫 Zhě
  • 嗜 Shì Thị
  • 嘟 Dū đô
  • 堵 Dǔ đổ
  • 奢 Shē Xa
  • 姥 Lǎo|Mǔ Lão, Lạo, Mỗ, Mụ
  • 孝 Xiào Hiếu
  • 屠 Tú Chư, đồ
  • 拷 Kǎo Khảo
  • 教 Jiāo|Jiào Giao, Giáo
  • 暑 Shǔ Thử
  • 曙 Shǔ|Shù Thự
  • 栲 Kǎo Khảo
  • 栳 Lǎo Lão
  • 楮 Chǔ|Zhū Chử
  • 槠 Zhū
  • 橥 Zhū Trư
  • 櫫 Zhū Trư
  • 渚 Zhǔ Chử, Hử
  • 潴 Zhū Chư, Rư, Trư
  • 烤 Kǎo Khảo
  • 煮 Zhǔ Chử
  • 猪 Zhū Trư
  • 睹 Dǔ đổ
  • 箸 Zhù|Zhuó Trợ, Trứ
  • 糬 Shǔ
  • 緒 Xù Tự
  • 绪 Xù Tự
  • 署 Shǔ Thử, Thự
  • 翥 Zhù Chứ, Trứ
  • 老 Lǎo Lão
  • 耂 lǎo
  • 考 Kǎo Khảo
  • 耄 Mào Mạo
  • 者 Zhě|Zhū Giả
  • 耆 Qí|Shì|Zhǐ Chỉ, Kì, Kỳ, Thị
  • 耋 Dié|Diè điệt
  • 著 Chú|Zhāo|Zháo|Zhē|Zhe|Zhù|Zhuó Trước, Trứ, Trữ
  • 蓍 Shī Thi
  • 薯 Shǔ Thự
  • 褚 Chǔ|Zhě|Zhǔ Trử, Trữ
  • 諸 Chú|Zhū Chư, Gia
  • 诸 Zhū Chư, Gia
  • 豬 Zhū Trư
  • 賭 Dǔ đổ
  • 赌 Dǔ đổ
  • 赭 Zhě Giả
  • 躇 Chú|Chuò Sước, Trù, Trừ, Xước
  • 都 Dōu|Dū đô
  • 酵 Jiào|Xiào Diếu, Giáo
  • 銬 Kào Khảo
  • 铐 Kào Khảo
  • 铑 Lǎo Lão
  • 锗 Zhě Giả
  • 阇 Dū|Shé Xà, đồ
  • 鰭 Qí Kì, Kỳ
  • 鳍 Qí Kì, Kỳ
  • 耇 Gǒu Cẩu, Củ
  • 瘏 Tú đồ
  • 耊 Dié|Diè điệt
  • 闍 Dū|Shé Xà, đồ
  • 銠 Lǎo Lão
  • 鯺
  • 荖
  • 榰 Zhī Chi
  • 緖 Xù Tự
  • 漖 Jiào
  • 狫 Lǎo Lao, Lão
  • 覩 Dǔ đổ
  • 恅 Lão
  • 鬐 Qí Kì, Kỳ
  • 鍺 Zhě Giả, đả
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org