老
(耂)
Lão
Già
Những chữ Hán sử dụng bộ 老 (Lão)
-
佬
Lão
-
储
Trừ, Trữ
-
儲
Trừ, Trữ
-
咾
-
哮
Hao
-
啫
-
嗜
Thị
-
嘟
đô
-
堵
đổ
-
奢
Xa
-
姥
Lão, Lạo, Mỗ, Mụ
-
孝
Hiếu
-
屠
Chư, đồ
-
拷
Khảo
-
教
Giao, Giáo
-
暑
Thử
-
曙
Thự
-
栲
Khảo
-
栳
Lão
-
楮
Chử
-
槠
-
橥
Trư
-
櫫
Trư
-
渚
Chử, Hử
-
潴
Chư, Rư, Trư
-
烤
Khảo
-
煮
Chử
-
猪
Trư
-
睹
đổ
-
箸
Trợ, Trứ
-
糬
-
緒
Tự
-
绪
Tự
-
署
Thử, Thự
-
翥
Chứ, Trứ
-
老
Lão
-
耂
-
考
Khảo
-
耄
Mạo
-
者
Giả
-
耆
Chỉ, Kì, Kỳ, Thị
-
耋
điệt
-
著
Trước, Trứ, Trữ
-
蓍
Thi
-
薯
Thự
-
褚
Trử, Trữ
-
諸
Chư, Gia
-
诸
Chư, Gia
-
豬
Trư
-
賭
đổ
-
赌
đổ
-
赭
Giả
-
躇
Sước, Trù, Trừ, Xước
-
都
đô
-
酵
Diếu, Giáo
-
銬
Khảo
-
铐
Khảo
-
铑
Lão
-
锗
Giả
-
阇
Xà, đồ
-
鰭
Kì, Kỳ
-
鳍
Kì, Kỳ
-
耇
Cẩu, Củ
-
瘏
đồ
-
耊
điệt
-
闍
Xà, đồ
-
銠
Lão
-
鯺
-
荖
-
榰
Chi
-
緖
Tự
-
漖
-
狫
Lao, Lão
-
覩
đổ
-
恅
Lão
-
鬐
Kì, Kỳ
-
鍺
Giả, đả