行
Hành
Đi, thi hành, làm được
Những chữ Hán sử dụng bộ 行 (Hành)
-
愆
Khiên
-
桁
Hàng, Hành, Hãng
-
珩
Hành
-
筕
-
絎
Hàng, Hạnh
-
绗
Hàng
-
荇
Hạnh
-
蘅
Hoành, Hành
-
行
Hàng, Hành, Hãng, Hạng, Hạnh
-
衍
Diên, Diễn
-
術
Thuật, Toại
-
衔
Hàm
-
衕
đồng
-
衖
Hạng
-
街
Nhai
-
衙
Ngữ, Nha
-
衚
Hồ
-
衛
Vệ
-
衝
Xung
-
衡
Hoành, Hành
-
衢
Cù
-
銜
Hàm
-
鴴
Hằng
-
鸻
Hằng
-
讏
Vệ
-
衞
Vệ
-
衒
Huyễn
-
胻
Hành
-
躛
-
衠
Chuân
-
衎
Khán, Khản
-
衏
-
衠
Chuân