Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 行 xíng Hành Bộ Đi, thi hành, làm được Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 行 (Hành)

  • 愆 Qiān Khiên
  • 桁 Háng|Hàng|Héng Hàng, Hành, Hãng
  • 珩 Héng Hành
  • 筕 Háng
  • 絎 Háng Hàng, Hạnh
  • 绗 Háng Hàng
  • 荇 Xìng Hạnh
  • 蘅 Héng Hoành, Hành
  • 行 Háng|Hàng|Héng|Xíng|Xìng Hàng, Hành, Hãng, Hạng, Hạnh
  • 衍 Yán|Yǎn Diên, Diễn
  • 術 Shù|Zhú Thuật, Toại
  • 衔 Xián Hàm
  • 衕 Dòng|Tòng đồng
  • 衖 Lòng|Xiàng Hạng
  • 街 Jiē Nhai
  • 衙 Yá|Yú|Yǔ|Yù Ngữ, Nha
  • 衚 Hú Hồ
  • 衛 Wèi Vệ
  • 衝 Chōng|Chòng Xung
  • 衡 Héng Hoành, Hành
  • 衢 Qú Cù
  • 銜 Xián Hàm
  • 鴴 Héng Hằng
  • 鸻 Héng Hằng
  • 讏 Wèi Vệ
  • 衞 Wèi Vệ
  • 衒 Xuàn Huyễn
  • 胻 Héng Hành
  • 躛 Wèi
  • 衠 Zhūn Chuân
  • 衎 Kǎn|Kàn Khán, Khản
  • 衏
  • 衠 Zhūn Chuân
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org