虫
Trùng
Sâu bọ
Những chữ Hán sử dụng bộ 虫 (Trùng)
-
嗤
Si, Xi, Xuy
-
嘱
Chúc
-
囑
Chúc
-
媸
Si, Xi, Xuy
-
属
Chú, Chúc, Thuộc
-
屬
Chú, Chúc, Thuộc
-
強
Cường, Cưỡng
-
强
Cường, Cưỡng
-
搔
Tao, Trảo
-
浊
Trạc, Trọc
-
濁
Trạc, Trọc
-
烛
Chúc
-
燭
Chúc
-
犟
-
独
độc
-
獨
độc
-
瘙
-
瞩
Chúc
-
矚
Chúc
-
禹
Vũ
-
糨
Cưỡng
-
繭
Kiển
-
茧
Kiển
-
萤
Huỳnh
-
虫
Huỷ, Trùng
-
虬
Cầu
-
虮
Kì, Kỉ, Kỷ
-
虰
đinh
-
虱
Sắt
-
虹
Hống, Hồng
-
虺
Huỷ, Hôi
-
虻
Manh
-
虼
Khất
-
虽
Tuy
-
虾
Hà
-
虿
Mại, Sái
-
蚀
Thực
-
蚁
Nghĩ
-
蚂
Mã
-
蚊
Văn
-
蚋
Nhuế
-
蚌
Bạng
-
蚍
Tì, Tỳ
-
蚓
Dẫn
-
蚕
Tàm, Tằm
-
蚖
Ngoan, Nguyên
-
蚜
Gia, Nha
-
蚝
Hào, Thứ
-
蚣
Công
-
蚤
Tảo
-
蚧
Giới
-
蚨
Phù
-
蚩
Si, Xi, Xuy
-
蚪
đẩu
-
蚬
Hiện
-
蚯
Khâu, Khưu
-
蚰
Do, Du
-
蚱
Trách
-
蚴
U
-
蚵
Hà
-
蚶
Ham
-
蚺
Nhiêm
-
蛀
Chú
-
蛄
Cô
-
蛆
Thư
-
蛇
Di, Sá, Xà
-
蛉
Linh
-
蛊
Cổ
-
蛋
đản
-
蛎
Lệ
-
蛏
Sanh
-
蛐
Khúc
-
蛑
Mâu
-
蛔
Hồi
-
蛘
Dưỡng, Dạng
-
蛙
Oa
-
蛛
Chu, Thù
-
蛜
Y
-
蛞
Khoát, Quát
-
蛟
Giao
-
蛤
Cáp
-
蛩
Cung, Cùng, Củng
-
蛭
điệt
-
蛮
Man
-
蛰
Chập, Trập
-
蛱
Giáp, Hiệp, Kiệp
-
蛲
Nhiêu
-
蛳
Si, Sư, Tư
-
蛴
Tề
-
蛵
-
蛸
Sao, Tiêu
-
蛹
Dõng, Dũng
-
蛺
Giáp, Hiệp, Kiệp
-
蛻
Thuế
-
蛾
Nga, Nghĩ
-
蜀
Thục
-
蜂
Phong
-
蜃
Thận
-
蜇
Triết
-
蜈
Ngô
-
蜉
Phù
-
蜊
Ly, Lị, Lợi
-
蜍
Thừ
-
蜎
Quyên, Quyến
-
蜒
Diên, Duyên
-
蜓
đình
-
蜕
Thuế
-
蜗
Oa
-
蜘
Tri
-
蜚
Phi, Phỉ
-
蜜
Mật
-
蜞
Kì, Kỳ
-
蜡
Chá, Lạp, Thư, Thự, Trá
-
蜢
Mãnh
-
蜣
Khương
-
蜥
Tích
-
蜩
điêu
-
蜮
Quách, Quắc, Vực
-
蜱
Bi, Tỳ
-
蜴
Dịch
-
蜷
Quyền
-
蜻
Thanh, Tinh
-
蜾
Quả
-
蜿
Uyển
-
蝇
Dăng
-
蝈
Quắc
-
蝉
Thiền, Thuyền
-
蝌
Khoa
-
蝎
Hiết, Hạt, Yết
-
蝓
Du
-
蝕
Thực
-
蝗
Hoàng
-
蝙
Biên, Biển
-
蝟
Vị
-
蝠
Bức
-
蝣
Du
-
蝤
Du, Tù, Tưu
-
蝥
Mao, Miêu, Mâu
-
蝦
Hà
-
蝮
Phúc
-
蝰
Khuê
-
蝴
Hồ
-
蝶
điệp
-
蝸
Oa, Qua
-
蝻
Nam
-
蝼
Lâu
-
蝽
-
蝾
Vinh
-
螂
Lang
-
螃
Bàng
-
螄
Si, Sư, Tư
-
螅
Tức
-
螈
Nguyên
-
螉
ông
-
螋
Sưu
-
融
Dong, Dung
-
螓
Trăn, Tần
-
螗
đường
-
螞
Mã
-
螟
Minh
-
螢
Huỳnh
-
螨
Mãn
-
螫
Thích
-
螬
Tào
-
螭
Li, Ly
-
螮
đế
-
螯
Ngao
-
螳
đường
-
螵
Phiêu
-
螺
Loa
-
螻
Lâu
-
蟀
Suất
-
蟄
Chập, Trập
-
蟆
Mô, Mạc
-
蟈
Quắc
-
蟋
Tất
-
蟎
Mãn
-
蟏
Tiêu
-
蟑
Chương
-
蟒
Mãng, Mãnh
-
蟓
Tượng
-
蟛
Bành
-
蟜
Kiểu
-
蟟
Liêu
-
蟠
Bàn, Phiền
-
蟢
Hỉ, Hỷ
-
蟣
Kì, Kỉ, Kỳ, Kỷ
-
蟥
Hoàng
-
蟪
Huệ
-
蟬
Thiền, Thuyền
-
蟭
-
蟮
Thiện
-
蟯
Nhiêu
-
蟹
Giải
-
蟻
Nghĩ, Nghị
-
蟾
Thiềm
-
蠃
Loa, Loã, Loả
-
蠅
Dăng
-
蠊
Liêm
-
蠍
Hiết, Yết