彐
(彑)
Kệ
Đầu con nhím
Những chữ Hán sử dụng bộ 彐 (Kệ)
-
㐆
-
互
Hỗ
-
侵
Thẩm, Tẩm, Xâm
-
倉
Sảng, Thương, Thảng, Xương
-
傖
Sanh, Thảng
-
冱
Hỗ, Hộ
-
刍
Sô
-
剝
Bác, Phốc
-
剥
Bác
-
創
Sang, Sáng
-
即
Tức
-
卿
Khanh
-
厩
Cứu
-
唚
-
唧
Tức
-
啷
Lang
-
喙
Huế, Uế
-
喼
-
嗆
Sang, Thương
-
嘅
Khái
-
嚮
Hướng, Hưởng
-
嚼
Tước
-
埽
Tảo
-
妇
Phụ
-
婦
Phụ
-
寝
Tẩm
-
寢
Tẩm
-
寻
Tầm
-
尋
Tầm
-
岿
Khuy, Vị
-
帚
Chửu, Trửu
-
廄
Cứu
-
廊
Lang
-
彐
Ký, Kệ, Tuyết
-
彑
Kế, Kệ
-
归
Quy
-
当
đang, đáng, đương
-
彔
Lục
-
录
Lục
-
彖
Thoán
-
彗
Tuệ
-
彘
Trệ
-
彙
Vị, Vựng
-
彝
Di
-
彞
Di
-
彟
-
急
Cấp
-
愴
Sang, Sảng
-
慧
Huệ, Tuệ
-
慨
Khái
-
戧
Sang, Sáng, Thương
-
扫
Táo, Tảo
-
挡
đáng, đảng
-
掃
Táo, Tảo
-
掾
Duyện
-
搶
Sang, Sanh, Thương, Thướng, Thưởng, Thảng
-
既
Kí, Ký
-
暨
Kị, Kỵ
-
朗
Lãng
-
档
đáng, đương
-
棂
Linh
-
椽
Chuyên, Triện
-
概
Hị, Khái
-
榔
Lang
-
槍
Sang, Sanh, Thương
-
橼
Duyên
-
檃
ổn
-
櫛
Trất
-
櫞
Duyên
-
歸
Quy, Quý
-
殷
An, Yên, ân, ẩn
-
氯
Lục
-
浔
Tầm
-
浸
Thâm, Tẩm
-
淥
Lục
-
渌
Lục
-
溉
Cái, Khái
-
滄
Thương
-
潯
Tầm
-
灵
Linh
-
煞
Sát
-
爝
Tước
-
爵
Tước
-
瑯
Lang
-
瘡
Sang
-
瘾
ẩn
-
癮
ẩn
-
皱
Trứu
-
碌
Lục, Lựu
-
祿
Lộc, Lục
-
禄
Lộc
-
稳
ổn
-
穩
ổn
-
筜
đương
-
箓
Lục
-
節
Tiết, Tiệt
-
篆
Triện
-
籙
Lục
-
綠
Lục
-
緣
Duyên, Duyến
-
绉
Trứu
-
绿
Lục
-
缘
Duyên
-
艙
Thương
-
荨
Kiền, Tầm, đàm
-
蒼
Thương, Thưởng
-
薌
Hương
-
蝕
Thực
-
螂
Lang
-
蠡
Loả, Lãi, Lê, Lễ
-
裆
đang, đương
-
诌
Sưu, Sảo
-
趋
Xu, Xúc
-
蹌
Thương
-
逯
Lộc, Lục, đãi, đệ
-
邹
Trâu
-
郎
Lang
-
鄉
Hương, Hướng, Hưởng
-
錄
Lục
-
録
Lục
-
铛
Sanh, đang
-
锓
Tiêm, Tẩm
-
隐
ấn, ẩn
-
隱
ấn, ẩn
-
雏
Sồ
-
雪
Tuyết
-
響
Hưởng
-
飠
Thực
-
飢
Cơ, Ky
-
飩
đồn
-
飪
Nhẫm
-
飫
ốc, ứ
-
飭
Sức
-
飯
Phãn, Phạn
-
飲
ấm, ẩm
-
飴
Di, Tự
-
飼
Tự
-
飽
Bão
-
飾
Sức
-
餃
Giáo, Giảo, Kiểu
-
餄
Hợp
-
餅
Bính
-
餉
Hướng
-
餌
Nhĩ, Nhị
-
餎
Lạc
-
餑
Bột
-
餒
Nỗi
-
餓
Ngã, Ngạ
-
餕
Tuấn
-
餘
Dư
-
餚
Hào
-
餛
Hồn
-
餞
Tiễn
-
餡
Hãm
-
館
Quán
-
餬
Hồ
-
餵
Uỷ
-
餼
Hi, Hy, Hí, Hý, Khái
-
餾
Lưu, Lựu
-
餿
Sưu
-
饃
Mô
-
饅
Man
-
饈
Tu
-
饉
Cận
-
饊
Tán, Tản
-
饋
Quỹ
-
饌
Soạn, Tuyển
-
饑
Cơ, Ki, Ky
-
饒
Nhiêu
-
饗
Hưởng
-
饢
Hướng, Nang, Nãng, Năng
-
驺
Sô
-
鯽
Tức
-
鱀
Ký
-
鱈
Tuyết
-
鱘
Tầm
-
鲟
Tầm
-
鲫
Tức
-
鳕
Tuyết
-
鶬
Thương
-
瑑
Triện
-
睩
Lộc
-
釂
Tiếu
-
嫏
Lang
-
醁
Lục
-
飦
-
寑
Tẩm
-
墬
địa
-
菉
Lục
-
珰
đang, đương
-
皭
Tước
-
餤
đàm, đạm
-
凔
Sương, Sảng, Thương
-
餭
-
饎
Sí, Xí
-
蝍
Tức
-
璕
-
餠
Bính
-
餹
đường
-
轊
Duệ, Vệ