豸
Trãi
Loài sâu không chân
Những chữ Hán sử dụng bộ 豸 (Trãi)
-
墾
Khẩn
-
懇
Khẩn
-
薶
Mai
-
藐
Miểu, Miễu, Mạc
-
豸
Trãi, Trĩ, Trại
-
豹
Báo
-
豺
Sài
-
豻
Ngan, Ngạn
-
貂
điêu
-
貅
Hưu
-
貇
-
貉
Hào, Hạc, Lạc, Mạ, Mạch
-
貊
Mạch
-
貌
Mạc, Mạo, Mộc
-
貍
Li, Ly, Mai, Uất
-
貓
Miêu
-
貔
Tì, Tỳ
-
貘
Mô, Mạc, Mạch
-
邈
Mạc
-
霾
Mai, Mại
-
貃
Mạch
-
貐
Dũ
-
貜
Cước, Quặc
-
貎
Nghê
-
貆
Hoan, Hoàn
-
貒
-
貛
Hoan