谷
Cốc
Thung lũng
Những chữ Hán sử dụng bộ 谷 (Cốc)
-
㕡
Hác
-
俗
Tục
-
卻
Khước
-
壑
Hác
-
容
Dong, Dung
-
峪
Cốc, Dục
-
慾
Dục
-
榕
Dong, Dung
-
欲
Dục
-
浴
Dục
-
溶
Dong, Dung
-
熔
Dong, Dung
-
腳
Cước
-
蓉
Dong, Dung
-
裕
Dụ
-
谷
Cốc, Dục, Lộc
-
谿
Hoát, Hề, Khê
-
豁
Hoát, Khoát
-
郤
Khích, Khước
-
鎔
Dong, Dung
-
镕
Dong, Dung
-
鵒
Dục
-
鹆
Dục
-
唂
-
綌
Khích
-
谽
Hàm
-
瑢
Dung
-
鋊
Dụ, Dục
-
绤
Khích