Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 谷 gǔ Cốc Bộ Thung lũng Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 谷 (Cốc)

  • 㕡 Hè Hác
  • 俗 Sú Tục
  • 卻 Què Khước
  • 壑 Hè|Huò Hác
  • 容 Róng Dong, Dung
  • 峪 Yù Cốc, Dục
  • 慾 Yù Dục
  • 榕 Róng Dong, Dung
  • 欲 Yù Dục
  • 浴 Yù Dục
  • 溶 Róng Dong, Dung
  • 熔 Róng Dong, Dung
  • 腳 Jiǎo|Jié|Jué Cước
  • 蓉 Róng Dong, Dung
  • 裕 Yù Dụ
  • 谷 Gǔ|Lù|Yù Cốc, Dục, Lộc
  • 谿 Qī|Xī Hoát, Hề, Khê
  • 豁 Huá|Huō|Huò Hoát, Khoát
  • 郤 Xì Khích, Khước
  • 鎔 Róng Dong, Dung
  • 镕 Róng Dong, Dung
  • 鵒 Yù Dục
  • 鹆 Yù Dục
  • 唂 Gū
  • 綌 Xì Khích
  • 谽 Hān Hàm
  • 瑢 Rōng|Róng Dung
  • 鋊 Yù Dụ, Dục
  • 绤 Xì Khích
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org