Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
无
(旡)
wú
Vô
Bộ
Không
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 无 (Vô)
厩
Jiù
Cứu
呒
Fǔ|M|Má
Mô
嘅
Gě|Kǎi
Khái
妩
Wǔ
Vũ
庑
Wú|Wǔ
Vu, Vũ
怃
Wǔ
Hủ, Vũ
慨
Kǎi
Khái
抚
Fǔ|Hū
Mô, Phủ
无
Mó|Wú
Mô, Vô
旡
Jì
Kí, Ký, Vô
既
Jì|Xì
Kí, Ký
暨
Jì
Kị, Kỵ
概
Gài|Guì|Jié
Hị, Khái
溉
Gài|Xiè
Cái, Khái
芜
Wú
Vu
鱀
Jì
Ký
炁
Qì
Khí
旣
Jì|Xì
Kí, Ký
墍
Jì|Xì
Kí, Ký
槩
Gài
Khái
穊
Jì
Ký
曁
Jì
Kị, Kỵ