力
Lực
Sức mạnh
Những chữ Hán sử dụng bộ 力 (Lực)
-
为
Vi, Vy, Vị
-
五
Ngũ
-
仂
Lặc
-
伍
Ngũ
-
伤
Thương
-
伪
Nguỵ
-
伽
Cà, Gia, Già
-
俉
Ngộ
-
别
Biệt
-
力
Lực
-
劝
Khuyến
-
办
Biện, Bạn
-
功
Công
-
加
Gia
-
务
Vũ, Vụ
-
劢
Mại
-
劣
Liệt
-
动
động
-
助
Trợ
-
努
Nỗ
-
劫
Kiếp
-
劬
Cù
-
劭
Thiệu
-
励
Lệ
-
劲
Kình, Kính
-
劳
Lao, Lạo
-
劵
Quyển
-
劼
Cật
-
劾
Hặc
-
势
Thế
-
勁
Kình, Kính
-
勃
Bột
-
勇
Dũng
-
勈
-
勉
Miễn, Mẫn
-
勋
Huân
-
勐
Mãnh
-
勒
Lặc
-
動
động
-
勖
Húc, úc
-
勘
Khám
-
務
Vũ, Vụ
-
勛
Huân
-
勝
Thăng, Thắng
-
勞
Lao, Lạo
-
募
Mộ
-
勢
Thế
-
勤
Cần
-
勦
Tiễu
-
勳
Huân
-
勵
Lệ
-
勸
Khuyến
-
协
Hiệp
-
历
Lịch
-
另
Lánh
-
叻
Lặc
-
吾
Ngô
-
呖
Lịch
-
呦
U
-
咖
Ca, Gia, Già
-
哿
Cả, Gia, Khả
-
唔
Mô, Ngô, ân
-
唠
Lao, Lạo
-
嘉
Gia
-
嘞
Lặc
-
嘮
Lao, Lạo
-
圄
Ngữ
-
坜
Lịch
-
坳
Ao
-
夯
Bổn, Hãng, Kháng
-
妫
Quy
-
寤
Ngộ, Ngụ
-
崂
-
嶗
Lao
-
幼
Yếu, ấu
-
恸
đỗng, động
-
悟
Ngộ
-
慟
đỗng, động
-
抛
Phao
-
拋
Phao
-
拐
Quải
-
拗
Ao, Húc, Nữu, áo, ảo
-
捂
Ngộ, ô
-
捌
Bát
-
捞
Lao, Liệu
-
掳
Lỗ
-
撈
Lao, Liệu
-
擄
Lỗ
-
晤
Ngộ
-
枥
Lịch
-
架
Giá
-
枷
Gia, Già, Giá
-
梧
Ngô, Ngộ
-
沥
Lịch
-
沩
Duy, Vy
-
泐
Lặc
-
浯
Ngô
-
涝
Lao, Lão, Lạo
-
渤
Bột
-
湧
Dũng
-
澇
Lao, Lão, Lạo
-
焐
Ngộ
-
牾
Ngỗ, Ngộ
-
珈
Gia, Già
-
甥
Sanh, Sinh
-
男
Nam
-
疬
Lịch
-
痂
Gia, Già
-
痦
-
痨
Lao
-
瘸
Qua
-
癆
Lao
-
穷
Cùng
-
窈
Yểu
-
笳
Gia, Già
-
笾
Biên
-
筋
Cân
-
耢
Lạo
-
肋
Lặc
-
胁
Hiếp
-
舅
Cữu
-
艻
-
苈
Lịch
-
苏
Tô
-
茄
Cà, Gia, Già
-
虏
Lỗ
-
虜
Lỗ
-
蚴
U
-
衙
Ngữ, Nha
-
袈
Ca, Cà, Già
-
語
Ngứ, Ngữ, Ngự
-
语
Ngứ, Ngữ
-
賀
Hạ
-
贺
Hạ
-
跏
Gia, Già
-
踴
Dõng, Dũng
-
辦
Biện, Bạn
-
边
Biên
-
迦
Ca, Già
-
鋤
Sừ
-
铹
Lao
-
锄
Sừ, Sự
-
阞
Lặc
-
雳
Lịch
-
雾
Vụ
-
霧
Vụ
-
飭
Sức
-
饬
Sức
-
駕
Giá
-
驾
Giá
-
鳓
Lặc
-
黝
ửu
-
鼯
Ngô
-
齬
Ngữ
-
龉
Ngữ
-
鶒
Xích
-
铻
Ngô, Ngữ
-
髝
-
蜐
-
讏
Vệ
-
荕
-
竻
Cân, Lặc
-
衞
Vệ
-
玏
Lặc
-
勚
Duệ
-
靿
áo
-
觔
Cân
-
眑
Yểu
-
憦
Lạo
-
勗
Húc, úc
-
懃
Cần
-
効
Hiệu
-
勲
Huân
-
勥
-
鐒
Lao
-
勷
Nhương
-
敔
Ngữ
-
躛
-
劻
Khuông
-
勍
Kình
-
簩
Lao
-
郚
Ngữ
-
葧
-
簕
-
郚
Ngữ
-
簩
Lao
-
苭
-
啎
Ngỗ, Ngộ
-
勔
Miễn, Mẫn
-
袎
áo