Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 毋 (母) wú Vô Bộ Chớ, đừng Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 毋 (Vô)

  • 侮 Wǔ Hối, Vũ
  • 呣 M|M Mô
  • 嗨 Hāi|Hǎi Hải
  • 坶 Mǔ Mẫu, Mộc
  • 姆 Mǔ Hối, Mẫu, Mỗ
  • 悔 Huǐ Hối, Hổi
  • 拇 Mǔ Mẫu
  • 敏 Mǐn Mẫn
  • 晦 Huì Hối
  • 梅 Méi Mai
  • 毋 Móu|Wú Mưu, Vô
  • 母 Mú|Mǔ|Wú|Wǔ Mô, Mẫu
  • 每 Měi|Mèi Mai, Môi, Mỗi
  • 毒 Dài|Dú đại, đốc, độc
  • 毓 Yù Dục
  • 海 Hǎi Hải
  • 碡 Dú|Zhóu độc
  • 繁 Fán|Pán|Pó Bà, Bàn, Phiền, Phồn
  • 纛 Dào|Dú đạo, độc
  • 脢 Méi Môi
  • 莓 Méi|Mèi Môi
  • 蘩 Fán Phiền
  • 誨 Huì Hối
  • 诲 Huì Hối
  • 酶 Méi Môi
  • 鉧 Mǔ Mẫu
  • 霉 Méi My, Môi, Vy
  • 鳘 Mǐn Mẫn
  • 毐 ǎi ải
  • 毑 Jiě
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org