毋
(母)
Vô
Chớ, đừng
Những chữ Hán sử dụng bộ 毋 (Vô)
-
侮
Hối, Vũ
-
呣
Mô
-
嗨
Hải
-
坶
Mẫu, Mộc
-
姆
Hối, Mẫu, Mỗ
-
悔
Hối, Hổi
-
拇
Mẫu
-
敏
Mẫn
-
晦
Hối
-
梅
Mai
-
毋
Mưu, Vô
-
母
Mô, Mẫu
-
每
Mai, Môi, Mỗi
-
毒
đại, đốc, độc
-
毓
Dục
-
海
Hải
-
碡
độc
-
繁
Bà, Bàn, Phiền, Phồn
-
纛
đạo, độc
-
脢
Môi
-
莓
Môi
-
蘩
Phiền
-
誨
Hối
-
诲
Hối
-
酶
Môi
-
鉧
Mẫu
-
霉
My, Môi, Vy
-
鳘
Mẫn
-
毐
ải
-
毑