丿
(乀,⺄)
Phiệt
Nét sổ xiên qua trái, nét phẩy
Những chữ Hán sử dụng bộ 丿 (Phiệt)
-
㐌
-
万
Mặc, Vạn
-
不
Bưu, Bất, Bỉ, Phi, Phu, Phầu, Phủ
-
丕
Phi
-
临
Lâm, Lấm
-
丸
Hoàn
-
丿
Phiệt, Thiên, Triệt
-
乃
Nãi, ái
-
么
Ma, Yêu
-
乍
Sạ, Tác, Xạ
-
乒
Binh
-
九
Cưu, Cửu
-
乞
Khí, Khất
-
乡
Hương, Hướng, Hưởng
-
乾
Can, Càn, Kiền
-
亵
Tiết
-
仇
Câu, Cừu
-
仍
Nhưng
-
仡
Ngật
-
仫
Mu
-
伤
Thương
-
伾
Phi
-
作
Tá, Tác
-
侮
Hối, Vũ
-
侶
Lữ
-
偽
Nguỵ
-
備
Bị
-
傲
Ngạo
-
傷
Thương
-
優
ưu
-
別
Biệt
-
劢
Mại
-
劣
Liệt
-
励
Lệ
-
势
Thế
-
勢
Thế
-
匦
Quỹ
-
匭
Quỹ
-
厉
Lại, Lệ
-
厹
Cầu, Nhu, Nhữu
-
及
Cập
-
吃
Cật, Ngật
-
否
Bĩ, Bỉ, Phầu, Phủ
-
吵
Sao, Sảo
-
吸
Hấp
-
呸
Phi, Phôi
-
咋
Trá, Trách
-
嗨
Hải
-
嗷
Ngao, Ngạo
-
嗾
Thốc, Tẩu
-
嘧
Mật
-
噦
Hối, Uyết, Uế
-
嚮
Hướng, Hưởng
-
囈
Nghệ
-
圪
Khất
-
圾
Ngập, Sắc
-
坏
Bôi, Bùi, Hoài, Hoại, Khôi, Nhưỡng, Phôi
-
坯
Bôi, Khôi, Phôi
-
垫
điếm
-
城
Giàm, Thành
-
埗
-
埶
Nghệ, Thế
-
執
Chấp
-
塲
Tràng, Trường
-
塾
Thục
-
墊
điếm, điệp
-
壅
Ung, úng, Ủng, ủng
-
夃
Cô
-
复
Phú, Phúc, Phục, Phức
-
奶
Nãi
-
妙
Diệu
-
娑
Sa
-
嬪
Tần
-
嬷
Ma, Mụ
-
孕
Dựng
-
孬
Khoái, Nạo
-
孰
Thục
-
宄
Quỹ
-
宓
Mật, Phục
-
宮
Cung
-
密
Mật
-
寡
Quả
-
少
Thiếu, Thiểu
-
尕
-
尴
Dam, Giam
-
尷
Dam, Giam
-
尻
Cừu, Khào
-
履
Lí, Lý
-
屹
Ngật
-
岌
Ngập
-
年
Niên
-
廒
Ngao
-
復
Phú, Phúc, Phục
-
必
Tất
-
怀
Hoài, Phó, Phụ
-
怍
Tạc
-
怎
Chẩm, Trẩm
-
悔
Hối, Hổi
-
愎
Phức
-
憂
ưu
-
憊
Bại, Bị
-
懮
ưu
-
成
Thành
-
戤
Cái, Khái, Ngái
-
扔
Nhưng, Nhận
-
扢
Cột, Hất, Ngật
-
执
Chấp
-
抄
Sao
-
抛
Phao
-
拖
Tha, đà
-
挚
Chí
-
挲
Sa, Ta
-
揽
Lãm
-
携
Huề
-
摯
Chí
-
擁
Ung, ủng
-
擯
Bấn, Thấn, Tấn
-
擾
Nhiễu
-
攬
Lãm
-
敏
Mẫn
-
敖
Ngao, Ngạo
-
施
Di, Dị, Thi, Thí, Thỉ
-
斿
Du, Lưu
-
旃
Chiên
-
旄
Mao, Mạo
-
旅
Lữ
-
旆
Bái
-
旋
Toàn, Tuyền
-
旌
Tinh
-
旎
Ni, Nỉ, Nị
-
族
Thấu, Tấu, Tộc
-
旒
Lưu
-
旖
Y, ỷ
-
旗
Kì, Kỳ
-
旭
Húc
-
旮
Ca
-
旯
Lạp
-
昨
Tạc
-
晟
Thạnh, Thịnh
-
晦
Hối
-
暆
Di
-
杂
Tạp
-
杪
Diểu, Miểu
-
杯
Bôi
-
极
Cấp, Cập, Cực, Kiệp
-
染
Nhiễm
-
柞
Sạ, Trách, Tạc
-
栴
Chiên
-
桫
Sa
-
梅
Mai
-
楹
Doanh
-
榄
Lãm
-
榨
Trá
-
槛
Hạm
-
槜
-
檳
Tân
-
檻
Hạm
-
欖
Lãm
-
步
Bộ
-
歪
Oa, Oai
-
歲
Tuế
-
殇
Thương
-
殤
Thương
-
殯
Thấn, Tấn, Tẫn
-
每
Mai, Môi, Mỗi
-
毓
Dục
-
毖
Bí
-
氕
Phân
-
氖
Nãi
-
氿
Cửu, Quỹ
-
汔
Khất, Ngật
-
汲
Cấp
-
沒
Một
-
沙
Sa, Sá
-
沲
đà
-
泌
Bí
-
海
Hải
-
涉
Thiệp
-
游
Du
-
渺
Diêu, Diểu, Miểu
-
滥
Cãm, Lãm, Lạm
-
漩
Tuyền
-
濊
Hoát, Khoát, Uế
-
濒
Tân, Tần
-
濫
Cãm, Hạm, Lam, Lãm, Lạm
-
濱
Tân
-
瀕
Tân, Tần
-
炒
Sao
-
炸
Trác, Tạc
-
為
Vi, Vy, Vị
-
热
Nhiệt
-
熟
Thục
-
熬
Ngao
-
熱
Nhiệt
-
爇
Nhiệt
-
犰
-
狉
Phi
-
獒
Ngao
-
环
Hoàn
-
班
Ban