隹
Truy, Chuy
Chim đuôi ngắn
Những chữ Hán sử dụng bộ 隹 (Truy, Chuy)
-
䧹
-
倠
Huy
-
傕
Giác, Quyết
-
傩
Na
-
催
Thôi
-
僬
Tiêu
-
僱
Cố
-
儸
La
-
儺
Na
-
准
Chuyết, Chuẩn
-
劁
-
劐
Hoát
-
勸
Khuyến
-
匯
Hối, Hội
-
售
Thụ
-
唯
Duy, Duỵ
-
噍
Tiêu, Tiếu, Tưu
-
嚄
Hoát, Hoạch
-
嚯
-
囉
La
-
堆
đôi, đồi
-
壅
Ung, úng, Ủng, ủng
-
奪
đoạt
-
奮
Phấn
-
崔
Thôi, Tồi
-
巂
Huề, Tây
-
帷
Duy
-
彟
-
惟
Duy
-
憔
Tiều
-
應
ưng, ứng
-
懼
Cụ
-
截
Tiệt
-
戳
Sác, Trạc, Trốc
-
推
Suy, Thôi
-
携
Huề
-
摊
Than
-
摧
Thôi, Toả, Tuỷ, Tồi
-
擁
Ung, ủng
-
擢
Trạc
-
攉
Hoắc
-
攜
Huề
-
攤
Than
-
攫
Quắc, Quặc
-
暹
Tiêm, Xiêm
-
曜
Diệu
-
椎
Chuy, Chuỳ, Truỳ
-
榫
Chuẩn
-
榷
Các, Giác
-
槜
-
樵
Tiều
-
權
Quyền
-
歡
Hoan
-
氍
Cù
-
淮
Hoài
-
準
Chuyết, Chuẩn
-
滩
Than
-
漼
Thôi, Tồi
-
潍
Duy
-
濉
-
濯
Trạc, Trạo
-
濰
Duy
-
灌
Hoán, Quán
-
灘
Than
-
焦
Tiêu, Tiều
-
獲
Hoạch
-
獾
Hoan
-
玃
Quắc, Quặc
-
璀
Thôi, Thối
-
甕
Ung, úng, ủng
-
瘫
Than
-
癯
Cù
-
癰
Ung
-
癱
Than
-
睢
Huy, Thư, Tuy
-
瞧
Tiều
-
瞿
Cù, Cụ, Củ
-
矍
Quắc
-
碓
đối
-
確
Xác
-
礁
Tiêu, Tiều
-
稚
Trĩ
-
穫
Hoạch
-
籬
Li, Ly
-
籮
La
-
維
Duy
-
维
Duy
-
罐
Quán
-
罹
Duy, Li, Ly
-
羅
La
-
翟
Trạch, địch
-
耀
Diệu
-
膲
-
膺
ưng
-
臃
Ung, Ủng, ủng
-
舊
Cựu
-
萑
Chuy, Hoàn
-
蒦
Hoạch
-
蕉
Tiêu
-
蕹
Ung, ủng
-
藺
Lận
-
藿
Hoắc
-
蘸
Tiếu, Trám
-
蘺
Li, Ly
-
蘿
La
-
虧
Khuy
-
蟭
-
蠖
Hoạch, Oách
-
蠵
Huề
-
蠼
Quắc, Quặc
-
衢
Cù
-
觀
Quan, Quán
-
誰
Thuỳ
-
譙
Tiếu, Tiều
-
護
Hộ
-
谁
Thuỳ
-
谯
Tiếu, Tiều
-
赝
Nhạn
-
趯
Dược, địch
-
躍
Dược, Thích
-
躪
Lận
-
進
Tiến, Tấn
-
邏
La
-
醮
Tiếu
-
錐
Chuỳ, Truỳ
-
鑊
Hoạch
-
鑼
La
-
锥
Chuỳ, Truỳ
-
镌
Tuyên
-
镬
Hoạch
-
閵
Lận
-
隹
Chuy
-
隺
Hạc, Hộc
-
隻
Chích
-
隼
Chuẩn
-
隽
Tuyến, Tuyển, Tuấn
-
难
Nan, Nạn
-
雀
Tước
-
雁
Nhạn
-
雄
Hùng
-
雅
Nha, Nhã
-
集
Tập
-
雇
Cố
-
雈
-
雉
Trĩ
-
雋
Tuyến, Tuyển, Tuấn
-
雌
Thư
-
雍
Ung, úng, ủng
-
雎
Sư, Thư
-
雏
Sồ
-
雐
-
雒
Lạc
-
雕
điêu
-
雖
Tuy, Vị
-
雚
-
雛
Sồ
-
雜
Tạp
-
雝
Ung, ủng
-
雞
Kê
-
離
Li, Ly, Lệ
-
難
Na, Nan, Nạn
-
霍
Hoắc, Quắc
-
顧
Cố
-
顴
Quyền
-
颧
Quyền
-
饔
Ung
-
騅
Chuy
-
骓
Chuy
-
鶴
Hạc
-
鷦
Tiêu
-
鷹
ưng
-
鹤
Hạc
-
鹪
Tiêu
-
鹰
ưng
-
鹱
-
鹳
Quán
-
蓷
Suy, Thôi
-
櫂
Trạc, Trạo
-
雊
Cấu, Cẩu
-
鐫
Tuyên
-
瓘
Quán
-
潗
Tập
-
鷕
Diểu
-
譍
ưng, ứng
-
鸖
-
蠸
Quyền
-
鸜
Cù
-
燋
Tiêu, Tiều
-
驩
Hoan
-
蠗
-
糶
Thiếu
-
嶲
Tây
-
薙
Thế, Trĩ
-
貜
Cước, Quặc
-
觿
Huề
-
欋
Cù
-
矐
Hoắc
-
贋
Nhạn
-
膗
Suỳ
-
寯
Tuấn