八
(丷)
Bát
Số tám
Những chữ Hán sử dụng bộ 八 (Bát)
-
㒸
Toại
-
㿽
-
䕭
-
业
Nghiệp
-
严
Nghiêm
-
並
Bính, Tinh, Tính, Tịnh
-
丧
Tang, Táng
-
丫
A, Nha
-
丵
Trác
-
丷
-
举
Cử
-
乎
Hô, Hồ
-
亚
á
-
交
Giao
-
亦
Diệc
-
伞
Tán, Tản
-
伴
Bạn, Phán
-
併
Tính
-
佼
Giao, Giảo
-
佾
Dật
-
供
Cung, Cúng
-
侠
Hiệp
-
俊
Tuấn
-
俨
Nghiễm
-
俱
Câu
-
俸
Bổng
-
倖
Hãnh
-
倦
Quyện
-
傍
Bàng, Bạng
-
傚
Hiệu
-
傣
Thái
-
傻
Soạ, Soả, Xoạ
-
僕
Bộc
-
僖
Hi, Hy
-
僚
Liêu
-
僧
Tăng
-
儈
Khoái, Quái
-
儋
đam, đảm
-
兌
Duyệt, Duệ, Nhuệ, đoài, đoái
-
兑
đoài, đoái
-
兖
Duyễn, Duyện
-
兗
Duyễn, Duyện
-
八
Bát
-
公
Công
-
六
Lục
-
兮
A, Hề
-
兰
Lan
-
共
Cung, Cộng, Củng
-
关
Loan, Quan, Tiếu
-
兴
Hưng, Hứng
-
其
Cơ, Ki, Ky, Kì, Kí, Ký, Kỳ
-
具
Cụ
-
典
điển
-
兹
Ty, Tư, Từ
-
养
Dường, Dưỡng, Dượng, Dạng
-
兼
Kiêm
-
兽
Thú
-
冀
Kí, Ký
-
冁
Sản, Xiên
-
冏
Quýnh
-
冥
Minh
-
凇
Tung, Tùng
-
凌
Lăng
-
凑
Thấu, Tấu
-
凳
đắng
-
凿
Tạc
-
刅
Sang
-
分
Phân, Phần, Phận
-
判
Phán
-
券
Khoán
-
剃
Thế
-
前
Tiền, Tiễn
-
剛
Cang, Cương
-
剪
Tiễn
-
劂
Quyết
-
劊
Khoái, Quái
-
办
Biện, Bạn
-
劵
Quyển
-
勝
Thăng, Thắng
-
勢
Thế
-
勳
Huân
-
半
Bán
-
协
Hiệp
-
单
Thiền, Thiện, đan, đơn
-
南
Na, Nam
-
卷
Quyến, Quyền, Quyển
-
厥
Quyết
-
厮
Tư
-
变
Biến, Biện
-
叛
Bạn, Phán
-
叢
Tùng
-
只
Chích, Chỉ
-
叭
Bá
-
吖
-
吩
Phân
-
呼
Hao, Há, Hô
-
咫
Chỉ
-
咬
Giao, Giảo, Yêu
-
哄
Hống
-
哑
A, Nha, á, ách
-
唆
Toa
-
唪
Phủng
-
商
Thương
-
啇
đích
-
啬
Sắc
-
啴
Than, Xiển
-
啻
Sí, Thí, Thỉ, Xí
-
啼
đề
-
喃
Nam
-
善
Thiến, Thiện
-
喚
Hoán
-
喜
Hi, Hí, Hý, Hỉ, Hỷ
-
嗌
ác, ách, ái, ích, ải
-
嗍
Thoa
-
嗔
Sân, điền
-
嗡
ông, ổng
-
嗪
-
嘀
đê, đích
-
嘉
Gia
-
嘘
Hư
-
嘶
Tê, Tư
-
嘹
Liệu
-
嘻
Hi, Hy
-
噌
Tăng
-
噗
Phác, Phốc
-
噘
Quyết
-
噲
Hồi, Khoái
-
噻
-
囈
Nghệ
-
圈
Khuyên, Quyển
-
圉
Ngữ, Ngự
-
圙
-
坌
Bộn, Phần
-
坪
Bình
-
坴
Lục
-
垩
ác
-
垭
-
埲
Bồng, Phủng
-
埶
Nghệ, Thế
-
執
Chấp
-
基
Cơ
-
報
Báo
-
塍
Thành, Thăng
-
塑
Tố
-
塕
ổng
-
塞
Tái, Tắc
-
填
Trấn, Trần, điền
-
墊
điếm, điệp
-
墒
-
墙
Tường
-
墚
-
墜
Truỵ
-
增
Tăng
-
墟
Hư, Khư
-
壶
Hồ
-
夋
Thuân, Xuân
-
夌
Lăng
-
夔
Quỳ
-
夤
Di, Dần
-
夹
Giáp, Kiếp
-
奉
Bổng, Phụng
-
奏
Thấu, Tấu
-
奐
Hoán
-
奕
Dịch
-
奠
điện
-
姘
Phanh
-
姣
Giao, Giảo, Hào
-
娅
á
-
娈
Luyến
-
娣
đễ, đệ
-
婵
Thiền, Thuyền
-
媵
Dắng, Dựng
-
嫌
Hiềm
-
嫡
đích
-
嫱
Tường
-
嬉
Hi, Hy
-
孪
Loan
-
孳
Tư
-
寅
Dần
-
寒
Hàn
-
寡
Quả
-
寨
Trại
-
寮
Liêu
-
尊
Tôn
-
對
đối
-
尞
Liêu
-
屏
Bình, Bính, Phanh
-
層
Tằng
-
屰
Kích, Nghịch
-
岔
Sá, Xoá, Xá
-
岡
Cương
-
峡
Giáp, Hiệp, Hạp
-
峦
Loan
-
峻
Tuấn
-
崃
Lai
-
崗
Cương
-
崧
Tung
-
嵫
Tư
-
嶡
Quyết
-
嶧
Dịch