鹿
Lộc
Con huơu
Những chữ Hán sử dụng bộ 鹿 (Lộc)
-
儷
Lệ
-
塵
Trần
-
曬
Sái
-
漉
Lộc
-
灑
Si, Sái, Tẩy
-
簏
Lộc
-
藨
Biều, Biễu
-
轆
Lộc
-
辘
Lộc
-
鏖
Ao
-
鑣
Tiêu
-
镳
Tiêu
-
驪
Li, Ly
-
鱺
Li, Ly, Lễ
-
鸝
Li, Ly
-
鹿
Lộc
-
麂
Kỉ, Kỷ
-
麃
Biều, Bào, Phiếu, Tiêu
-
麇
Khuân, Khổn, Quân, Quần
-
麈
Chủ
-
麋
Mi, My
-
麒
Kì, Kỳ
-
麓
Lộc
-
麗
Ly, Lệ
-
麝
Xạ
-
麟
Lân
-
欐
Lệ
-
麛
My, Mê, Mễ
-
爊
Ao, Ngao
-
麤
Thô
-
麁
Thô
-
麌
Ngu, Vy
-
麕
Khuân, Quân, Quần
-
麅
Bào
-
攈
Quấn
-
纚
Li, Ly, Lý, Suỷ, Sái, Sỉ
-
麚
Gia, Xạ
-
膔
-
邐
Lệ, Lị
-
麖
-
瀌
Tiêu
-
酈
Li, Ly, Lịch
-
鄜
Phu
-
儦
-
麄
Thô
-
麣
-
釃
Si, Sỉ
-
麑
Nghê
-
麞
Chương
-
躧
Sỉ
-
穮
Tiêu
-
穮
Tiêu