廴
Dẫn
Bước dài
Những chữ Hán sử dụng bộ 廴 (Dẫn)
-
㢟
-
健
Kiện
-
埏
Diên, Duyên, Thiên
-
庭
Thính, đình
-
廴
Dẫn
-
延
Diên, Duyên
-
廷
đình
-
建
Kiến, Kiển
-
挺
đĩnh
-
梃
đĩnh
-
楗
Kiển, Kiện
-
毽
Kiến, Kiện
-
涎
Diên, Diện, Duyên, Tiên
-
犍
Kiền
-
筵
Diên
-
腱
Kiên, Kiện
-
艇
đĩnh
-
莛
đình
-
蜒
Diên, Duyên
-
蜓
đình
-
誕
đản
-
诞
đản
-
踺
-
鋌
Thính, đĩnh
-
鍵
Kiện
-
铤
Thính, đĩnh
-
键
Kiện
-
霆
đình
-
脡
đĩnh
-
郔
Diên
-
綖
Diên, Tuyến
-
珽
Thỉnh, đĩnh
-
珽
Thỉnh, đĩnh
-
蜑
đản
-
廼
Nãi
-
颋
đĩnh
-
廻
Hồi
-
梴
Siên
-
鞬
Kiện