卩
(㔾)
Tiết
Đốt tre
Những chữ Hán sử dụng bộ 卩 (Tiết)
-
䙴
-
仰
Ngang, Ngưỡng, Nhạng
-
傺
Sế
-
卩
Tiết
-
卬
Ngang
-
印
ấn
-
即
Tức
-
却
Khước, Ngang, Tức
-
卸
Tá
-
卹
Tuất
-
卻
Khước
-
叩
Khấu
-
命
Mệnh
-
唧
Tức
-
嚓
Sát
-
報
Báo
-
察
Sát
-
御
Ngữ, Ngự, Nhạ
-
抑
ức
-
报
Báo
-
擦
Sát
-
昂
Ngang
-
服
Phục
-
檫
-
櫛
Trất
-
瘵
Sái
-
礤
Sát
-
祭
Sái, Tế
-
禦
Ngữ, Ngự
-
節
Tiết, Tiệt
-
縩
Sái
-
脚
Cước
-
腳
Cước
-
茚
-
菔
Bặc
-
蔡
Sái, Thái, Tát
-
赧
Noãn, Noản
-
迎
Nghinh, Nghênh, Nghịnh
-
鑔
Sát
-
镲
Sát
-
際
Tế
-
鯽
Tức
-
鲫
Tức
-
啣
Hàm
-
鰶
-
卲
Thiều, Thiệu
-
鵩
Phục
-
啣
Hàm
-
穄
Tế
-
蝍
Tức
-
豋
đăng
-
缷
Tá
-
箙
Phục
-
詧
Sát
-
喞
Tức
-
蕔
-
攃
Thát
-
漈
Tế
-
卪
-
幯
-
磜
-
卽
Tức