欠
Khiếm
Khiếm khuyết, thiếu vắng
Những chữ Hán sử dụng bộ 欠 (Khiếm)
-
㳄
-
佽
Thứ
-
劂
Quyết
-
厥
Quyết
-
吹
Xuy, Xuý
-
咨
Tư
-
啇
đích
-
嗽
Thấu, Tốc
-
嘀
đê, đích
-
噘
Quyết
-
坎
Khảm
-
姿
Tư
-
嫡
đích
-
嵌
Khâm, Khảm
-
嶡
Quyết
-
恣
Thư, Tứ
-
慾
Dục
-
懿
ý
-
掀
Hiên, Hân
-
揿
Khấm
-
摘
Trích
-
撅
Quyết, Quyệt, Quệ
-
撳
Khấm
-
橛
Quyết
-
欠
Khiếm
-
次
Thứ, Tư
-
欢
Hoan
-
欣
Hân
-
欤
Dư
-
欧
âu, ẩu
-
欮
-
欲
Dục
-
欶
Sóc
-
欷
Hi, Hy
-
欸
Ai, ái, ải
-
欹
Khi, Y
-
欺
Khi
-
欻
Huất, Hốt
-
欽
Khâm, Khấm
-
款
Khoản
-
欿
Khảm
-
歃
Sáp
-
歆
Hâm
-
歇
Hiết, Tiết, Yết
-
歉
Khiểm
-
歌
Ca
-
歎
Thán
-
歐
âu, ẩu
-
歔
Hư
-
歙
Hấp, Thiệp
-
歛
Liễm
-
歡
Hoan
-
滴
Chích, Trích, Tích
-
漱
Sấu, Thấu, Tâu
-
炊
Xuy, Xuý
-
獗
Quyết, Quệ
-
瓷
Từ
-
盗
đạo
-
盜
đạo
-
砍
Khảm
-
窾
Khoản
-
簌
Thốc, Tốc
-
粢
Tư, Tế, Từ
-
絘
-
羡
Di, Tiện
-
羨
Diên, Tiễn, Tiện
-
肷
-
芡
Khiếm
-
茨
Tì, Từ, Tỳ
-
莰
-
蔌
Tốc
-
蕨
Quyết
-
蠍
Hiết, Yết
-
諮
Ti, Ty, Tư
-
謫
Trích
-
谘
Ti, Tư
-
谪
Trích
-
資
Tư
-
资
Tư
-
趑
Tư
-
趦
Tư
-
蹶
Quyết, Quệ
-
軟
Nhuyễn
-
软
Nhuyễn
-
適
Quát, Thích, Trích, đích, địch
-
鍁
Hân
-
钦
Khâm
-
锨
Hân
-
镝
đích
-
镢
Quyết, Quắc
-
闕
Khuyết, Quyết
-
阙
Khuyết
-
飲
ấm, ẩm
-
饮
ấm, ẩm
-
鱖
Quyết
-
鳜
Quyết
-
檨
-
樀
đích
-
扻
Tiết
-
澬
-
薋
Tư
-
焮
Hân
-
歟
Dư
-
忺
Hiêm
-
蘝
Liêm, Liễm
-
讁
Trích
-
瘚
Quyết
-
欵
Khoản
-
歠
Xuyết
-
歜
Xúc
-
鏑
đích
-
歈
Du
-
噷
Hâm
-
蹢
Trịch, đích
-
嵚
Khâm
-
欱
Hát, Hạp
-
甋
đích
-
歊
Hiêu
-
欬
Khái, ái
-
歅
Nhân