冫
Băng
Nước đá
Những chữ Hán sử dụng bộ 冫 (Băng)
-
佻
Dao, Diêu, Khiêu, Thiêu, điêu, điểu, điệu
-
佽
Thứ
-
兆
Triệu
-
冫
Băng
-
冯
Bằng, Phùng
-
冰
Băng, Ngưng
-
冱
Hỗ, Hộ
-
冲
Trùng, Xung
-
决
Huyết, Khuyết, Quyết
-
况
Huống
-
冶
Dã
-
冷
Lãnh
-
冻
đông, đống
-
冼
-
冽
Liệt
-
净
Tịnh
-
凄
Thê
-
准
Chuyết, Chuẩn
-
凇
Tung, Tùng
-
凈
Tịnh
-
凉
Lương, Lượng
-
凋
điêu
-
凌
Lăng
-
凍
đông, đống
-
减
Giảm
-
凑
Thấu, Tấu
-
凛
Lẫm
-
凜
Lẫm
-
凝
Ngưng
-
函
Hàm
-
咨
Tư
-
姚
Dao, Diêu
-
姿
Tư
-
嵴
-
巤
-
幣
Tệ
-
弊
Tiết, Tế, Tệ
-
彆
Biệt, Tệ
-
恣
Thư, Tứ
-
憋
Biết, Biệt, Miết
-
憑
Bằng, Bẵng
-
懿
ý
-
挑
Khiêu, Thao, Thiêu, Thiểu
-
摔
Suất
-
撇
Phiết
-
敝
Tệ
-
斃
Tễ, Tệ
-
晁
Triều, Trào
-
桃
đào
-
次
Thứ, Tư
-
洮
Dao, Diêu, Thao, đào
-
涵
Hàm, Hám
-
獵
Liệp, Lạp
-
率
Luật, Lô, Soát, Suý, Suất
-
珧
Dao, Diêu
-
瓷
Từ
-
瘠
Tích
-
盗
đạo
-
眺
Diểu, Thiếu
-
瞥
Miết
-
祧
Dao, Diêu, Thiêu
-
窕
Dao, Thiêu, điệu
-
粢
Tư, Tế, Từ
-
絘
-
羡
Di, Tiện
-
脊
Tích
-
臘
Lạp
-
茨
Tì, Từ, Tỳ
-
菡
Hàm, Hạm
-
蔽
Phất, Tế
-
蟀
Suất
-
蠟
Chá, Lạp
-
諮
Ti, Ty, Tư
-
谘
Ti, Tư
-
資
Tư
-
资
Tư
-
趑
Tư
-
趦
Tư
-
跳
Khiêu, đào
-
蹩
Biết, Biệt
-
躐
Liệp
-
逃
đào
-
邋
Lạp
-
銚
Dao, Diêu, điêu, điều, điệu
-
鑞
Lạp
-
铫
Diêu, điêu, điều, điệu
-
镴
Lạp
-
馮
Bằng, Phùng
-
鬣
Liệp
-
鱉
Biết, Miết
-
鳖
Biết, Miết
-
鶺
Tích
-
鹡
Tích
-
鼗
đào
-
檨
-
頫
Phủ, Thiếu
-
鮡
-
澬
-
暼
-
薋
Tư
-
潎
Bệ
-
凔
Sương, Sảng, Thương
-
覜
Diểu, Thiếu
-
鼈
Biết, Miết
-
儍
Soạ, Soả, Xoạ
-
聎
-
凊
Sảnh, Thính, Thảnh
-
冮
-
蹐
Tích
-
脁
Thiếu, Thiểu
-
臯
Cao
-
獘
Bệ, Tệ
-
朓
Thiêu, Thiểm, Thiểu
-
旐
Triệu
-
誂
điếu, điệu
-
恌
Dao, Khiêu, Thiêu
-
擸
Liệp, Lạp, Tạp
-
獙
-
噑
-
薬
Dược
-
凓
Lật
-
凓
Lật
-
嫳
Miết
-
嫳
Miết
-
槹
Cao
-
凙
đạc