襾
(西,覀)
Á
Che đậy, úp lên
Những chữ Hán sử dụng bộ 襾 (Á)
-
䙴
-
傈
Lật
-
僳
Túc
-
價
Giá, Giới
-
剽
Phiêu, Phiếu, Phiểu
-
哂
Sẩn
-
嘌
Phiêu
-
垔
Nhân, Yên
-
堙
Nhân
-
嫖
Biều, Phiêu
-
崾
-
廌
Trãi, Trĩ
-
恓
Tây, Tê
-
慄
Lật
-
慶
Khanh, Khánh, Khương
-
摽
Phiêu, Phiếu, Tiêu
-
晒
Sái
-
栖
Thê, Tây, Tê
-
栗
Lật
-
標
Phiêu, Tiêu
-
洒
Sái, Thối, Tiển, Tẩy
-
湮
Nhân, Yên
-
溧
Lật
-
漂
Phiêu, Phiếu, Xiếu
-
潭
Tầm, đàm
-
煙
Yên
-
牺
Hi, Hy
-
瓢
Biều
-
甄
Chân, Chấn
-
瘭
Phiêu, Phiếu, Tiêu, Tiếu
-
瞟
Phiêu, Phiếu
-
硒
Tây
-
票
Phiêu, Phiếu, Tiêu
-
篥
Lật
-
簟
điệm
-
粞
Tê
-
粟
Túc
-
縹
Phiêu, Phiếu
-
缥
Phiêu, Phiếu
-
罈
đàm, đàn
-
腰
Yêu
-
膘
Phiêu, Phiếu
-
舾
-
茜
Thiến, Trệ, Tây, Tê
-
蕈
Khuẩn, Nấm, Tẩm
-
薦
Tiến, Trãi, Tấn
-
螵
Phiêu
-
襾
á
-
西
Tây, Tê
-
覀
-
要
Yêu, Yếu
-
覃
Diễm, đàm
-
覆
Phú, Phúc
-
覈
Hạch
-
譚
đàm
-
谭
đàm
-
賈
Cổ, Giá, Giả
-
贾
Cổ, Giá, Giả
-
躚
Tiên
-
遷
Thiên
-
鄄
Quyên, Quyến
-
鏢
Phiêu, Tiêu
-
镖
Phiêu, Tiêu
-
镡
Thiền, Tầm, đàm
-
闉
Nhân
-
韆
Thiên
-
飄
Phiêu
-
飘
Phiêu
-
骠
Phiêu, Phiếu
-
鰾
Phiêu
-
鳔
Phiêu
-
葽
Yêu
-
贉
đảm
-
褾
Biểu
-
驃
Phiêu, Phiếu
-
灋
Pháp
-
毢
Tai
-
檦
Biểu
-
覅
Vật, Yếu
-
禫
đạm
-
喓
Yêu
-
慓
Phiêu, Phiếu
-
薸
Phiêu
-
韉
Tiên
-
韉
Tiên
-
顠
Phiếu
-
醰
đàm
-
燂
Tầm
-
瞫
Thẩm
-
氥
Tây
-
蟫
Dâm, Tầm, đàm
-
廼
Nãi
-
槚
Giả
-
僊
Tiên
-
僄
Phiêu, Phiếu, Tiêu
-
覇
Bá, Phách
-
凓
Lật
-
凓
Lật
-
歅
Nhân
-
鱏
-
蹮
Tiên