冖
Mịch
Trùm khăn lên
Những chữ Hán sử dụng bộ 冖 (Mịch)
-
亭
đình
-
亮
Lương, Lượng
-
亳
Bạc
-
亹
Mên, Môn, Vĩ, Vỉ
-
侵
Thẩm, Tẩm, Xâm
-
停
đình
-
偿
Thường
-
傍
Bàng, Bạng
-
傥
Thảng
-
儅
đang, đáng, đương
-
償
Thường
-
優
ưu
-
儻
Thảng
-
党
đảng
-
冖
Mịch
-
冗
Nhũng
-
写
Tả
-
军
Quân
-
冝
-
冠
Quan, Quán
-
冡
Mông
-
冢
Trũng, Trủng
-
冣
Tối
-
冤
Oan
-
冥
Minh
-
冪
Mạc, Mịch
-
劳
Lao, Lạo
-
勃
Bột
-
勞
Lao, Lạo
-
受
Thâu, Thọ, Thụ
-
叠
điệp
-
哱
Bột, Phá
-
唚
-
唠
Lao, Lạo
-
啻
Sí, Thí, Thỉ, Xí
-
啼
đề
-
喨
Lượng
-
喾
Khốc
-
嗦
Sách, Thoa
-
嗳
Ai, ái
-
嘗
Thường
-
嘮
Lao, Lạo
-
噎
ế
-
噯
Ai, ái, ải
-
噹
đang, đáng, đương
-
嚎
Hào
-
嚏
Sí, đế
-
嚳
Khốc
-
囊
Nang
-
囔
Nang
-
埽
Tảo
-
堂
đàng, đường
-
塋
Doanh, Oanh
-
塚
Trũng, Trủng
-
壕
Hào
-
壳
Xác
-
壶
Hồ
-
壹
Nhất
-
壺
Hồ
-
夢
Mông, Mộng
-
婦
Phụ
-
婷
đình
-
嫒
ái
-
嫦
Thường
-
孛
Bột
-
学
Học
-
學
Học
-
寝
Tẩm
-
寢
Tẩm
-
尝
Thường
-
崂
-
嵘
Vanh
-
嶗
Lao
-
嶸
Vanh
-
巆
Vanh
-
帚
Chửu, Trửu
-
帝
đế
-
带
đái, đới
-
帶
đái, đới
-
常
Thường
-
幂
Mạc, Mịch
-
彀
Cấu
-
彙
Vị, Vựng
-
恽
Uẩn
-
悖
Bội, Bột
-
悫
Khác
-
愛
ái
-
憂
ưu
-
懞
Mông, Mộng
-
懮
ưu
-
懵
Manh, Mông, Mặng, Mộng
-
懿
ý
-
挥
Huy
-
捞
Lao, Liệu
-
掃
Táo, Tảo
-
授
Thọ, Thụ
-
掌
Chưởng
-
揮
Huy
-
搅
Giảo
-
搒
Bang, Bàng, Bành, Bảng
-
撈
Lao, Liệu
-
撐
Sanh, Xanh
-
撑
Sanh, Xanh
-
擋
đáng, đảng
-
擡
Sĩ, đài
-
擾
Nhiễu
-
攪
Cảo, Giảo
-
攮
Nãng
-
旁
Banh, Bàng, Bạng, Phang
-
晕
Vựng
-
晖
Huy
-
暈
Vận, Vựng
-
暉
Huy
-
暝
Minh, Mính, Mịnh
-
暧
ái
-
曖
ái
-
曚
Mông
-
朦
Mông
-
桲
Bột
-
棠
đường
-
榜
Báng, Bảng
-
榮
Vinh
-
樘
Sanh, đường
-
橐
Thác
-
檔
đáng, đương
-
檬
Mông
-
檯
Di, Thai, đài
-
歸
Quy, Quý
-
殪
ế
-
殼
Xác
-
毂
Cốc
-
毫
Hào
-
沉
Thẩm, Trấm, Trầm
-
泶
-
泻
Tích, Tả
-
浑
Hồn, Hỗn
-
浸
Thâm, Tẩm
-
涝
Lao, Lão, Lạo
-
渤
Bột
-
渾
Hồn, Hỗn
-
溟
Minh
-
滂
Bàng
-
滎
Huỳnh
-
滞
Trệ
-
滢
Huỳnh
-
滯
Trệ
-
潆
Oanh, Uynh
-
澇
Lao, Lão, Lạo
-
濛
Mông
-
濠
Hào
-
煢
Quỳnh
-
熒
Huỳnh
-
營
Dinh, Doanh
-
爨
Thoán
-
爱
ái
-
牚
Sanh
-
牵
Khiên, Khản
-
牽
Khiên, Khản
-
珲
Huy, Hồn
-
瑩
Oánh
-
瑷
ái
-
璦
ái
-
璺
Vấn
-
甍
Manh
-
當
đang, đáng, đương
-
疊
điệp
-
疐
Chí, Trí, đế
-
痨
Lao
-
癆
Lao
-
皲
Quân
-
睿
Duệ
-
瞑
Minh, Miên, Miễn
-
瞠
Sanh
-
瞢
Mông, Măng, Mộng
-
瞬
Thuấn
-
矇
Mông
-
碲
đế
-
磅
Bàng, Bảng
-
礞
Mông
-
穀
Cốc
-
簹
đương
-
索
Sách, Tác
-
綬
Thụ
-
締
đế, đề
-
縈
Oanh
-
縴
Khiên, Khiến
-
绶
Thụ
-
缔
đế
-
耢
Lạo
-
耪
Bảng
-
脖
Bột
-
膀
Bàng, Báng, Bảng
-
膏
Cao, Cáo
-
膛
Thang
-
膪
Suý
-
臺
Thai, đài
-
舋
Hấn
-
舜
Thuấn
-
艨
Mông
-
茔
Doanh, Oanh