廾
Củng
Chắp tay
Những chữ Hán sử dụng bộ 廾 (Củng)
-
併
Tính
-
刑
Hình
-
型
Hình
-
妍
Nghiên
-
姘
Phanh
-
媕
Am, An, Yểm
-
屏
Bình, Bính, Phanh
-
岍
Khiên
-
并
Bình, Bính, Phanh, Tinh, Tính, Tỉnh, Tịnh
-
廾
Củng, Nhập, Trấp
-
开
Khai
-
弇
Yêm, Yểm
-
彞
Di
-
形
Hình
-
拼
Banh, Bính, Phanh
-
摒
Bính, Tính
-
汧
Khiên
-
瓶
Bình
-
研
Nghiên, Nghiễn
-
硎
Hình
-
笄
Kê
-
胼
Biền
-
荆
Kinh
-
荊
Kinh
-
誡
Giới
-
趼
Kiển, Nghiễn
-
迸
Bình, Bính
-
邢
Hình
-
開
Khai
-
餅
Bính
-
饼
Bính
-
駢
Biền
-
骈
Biền
-
髒
Tang, Táng, Tảng
-
洴
Bình
-
栟
Bôn, Kiên
-
昪
Biện
-
弆
Cử, Khí
-
筭
Toán
-
鐦
Khai
-
跰
Bính, Kiển, Nghiễn
-
铏
Hình
-
軿
Bình, Phanh
-
渰
Yêm, Yểm
-
鉶
Hình
-
鳽
Khiên
-
黭
Yểm
-
帡
Bình
-
匴
Toán
-
揅
Nghiên
-
偋
Bình, Bính
-
蚈
Khiên
-
哢
Lộng
-
哢
Lộng