Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 廾 gǒng Củng Bộ Chắp tay Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 廾 (Củng)

  • 併 Bìng Tính
  • 刑 Xíng Hình
  • 型 Xíng Hình
  • 妍 Yán Nghiên
  • 姘 Pīn Phanh
  • 媕 ān Am, An, Yểm
  • 屏 Bīng|Bǐng|Bìng|Píng Bình, Bính, Phanh
  • 岍 Qiān Khiên
  • 并 Bīng|Bìng Bình, Bính, Phanh, Tinh, Tính, Tỉnh, Tịnh
  • 廾 Gǒng|Gòng|Niàn Củng, Nhập, Trấp
  • 开 Kāi Khai
  • 弇 Yān|Yǎn Yêm, Yểm
  • 彞 Yí Di
  • 形 Xíng Hình
  • 拼 Pīn Banh, Bính, Phanh
  • 摒 Bìng Bính, Tính
  • 汧 Qiān Khiên
  • 瓶 Píng Bình
  • 研 Xíng|Yán|Yàn Nghiên, Nghiễn
  • 硎 Kēng|Xíng|Yán Hình
  • 笄 Jī Kê
  • 胼 Pián Biền
  • 荆 Jīng Kinh
  • 荊 Jīng Kinh
  • 誡 Jiè Giới
  • 趼 Jiǎn|Yàn Kiển, Nghiễn
  • 迸 Bèng|Bǐng|Pēng Bình, Bính
  • 邢 Gěng|Xíng Hình
  • 開 Kāi Khai
  • 餅 Bǐng Bính
  • 饼 Bǐng Bính
  • 駢 Pián Biền
  • 骈 Pián Biền
  • 髒 Zāng|Zǎng Tang, Táng, Tảng
  • 洴 Píng Bình
  • 栟 Bēn|Bīng Bôn, Kiên
  • 昪 Biàn Biện
  • 弆 Jǔ Cử, Khí
  • 筭 Suàn Toán
  • 鐦 Kāi Khai
  • 跰 Bèng|Jiǎn|Pián Bính, Kiển, Nghiễn
  • 铏 Xíng Hình
  • 軿 Pēng|Píng Bình, Phanh
  • 渰 Yān|Yǎn Yêm, Yểm
  • 鉶 Xíng Hình
  • 鳽 Yán Khiên
  • 黭 Yểm
  • 帡 Píng Bình
  • 匴 Suǎn Toán
  • 揅 Yán Nghiên
  • 偋 Bǐng|Píng Bình, Bính
  • 蚈 Qiān Khiên
  • 哢 Lòng Lộng
  • 哢 Lòng Lộng
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org