凵
Khảm
Há miệng
Những chữ Hán sử dụng bộ 凵 (Khảm)
-
俜
Binh, Sính
-
儂
Nông, Nùng
-
兇
Hung
-
典
điển
-
冑
Trụ
-
凵
Khảm
-
凶
Hung
-
凼
đãng
-
函
Hàm
-
凿
Tạc
-
匈
Hung
-
叀
Chuyên
-
嘈
Tào
-
噙
Cầm
-
噥
Nông
-
垴
-
夤
Di, Dần
-
妯
Trục, Trừu
-
娉
Phinh, Sính
-
宙
Trụ
-
寅
Dần
-
屆
Giới
-
届
Giới
-
岫
Tụ
-
庙
Miếu
-
廣
Khoát, Quáng, Quảng
-
恼
Não
-
憹
Não, Nông
-
抽
Trừu
-
擒
Cầm
-
擴
Khoác, Khoách, Khoáng, Khoắc, Khuếch
-
曠
Khoáng
-
曲
Khúc
-
曹
Tào
-
柚
Dữu, Trục
-
槽
Tào
-
樆
Ly
-
横
Hoành, Hoạnh, Quáng
-
檎
Cầm
-
汹
Hung
-
油
Du
-
洶
Hung
-
涵
Hàm, Hám
-
漓
Li, Ly
-
演
Diễn
-
漕
Tào
-
潢
Hoàng, Hoảng
-
澧
Lễ
-
濃
Nùng
-
爌
Hoảng
-
獷
Cảnh, Quáng, Quánh, Quảng
-
璃
Li, Ly, Lê
-
璜
Hoàng
-
由
Do, Yêu
-
甴
-
甹
Phinh
-
画
Hoạ, Hoạch
-
癀
-
碘
điển
-
磺
Hoàng, Khoáng
-
礦
Khoáng, Quáng
-
禮
Lễ
-
离
Li, Ly, Lệ
-
禽
Cầm
-
笛
địch
-
篱
Li, Ly
-
簧
Hoàng
-
籬
Li, Ly
-
糟
Tao
-
縭
Li, Ly, Sái, Sỉ
-
缡
Li, Ly, Sái, Sỉ
-
聘
Sính
-
胄
Trụ
-
胸
Hung
-
脑
Não
-
腆
Thiển, điến
-
膿
Nung, Nùng
-
舳
Trục
-
艚
Tào
-
菡
Hàm, Hạm
-
蓠
Li, Ly
-
蘺
Li, Ly
-
蚰
Do, Du
-
蛐
Khúc
-
螬
Tào
-
螭
Li, Ly
-
蟥
Hoàng
-
袖
Tụ
-
褵
Li, Ly, Sái, Sỉ
-
豊
Lễ, Phong
-
蹧
Tao
-
軸
Trục
-
轴
Trục
-
農
Nông
-
迪
địch
-
遭
Tao
-
邮
Bưu
-
酗
Hung, Hú, Húng
-
醴
Lễ
-
釉
Dứu
-
鈾
Do, Trụ
-
铀
Do
-
離
Li, Ly, Lệ
-
騁
Sính
-
骋
Sính
-
體
Thể
-
魑
Ly, Si
-
鱧
Lễ
-
鳢
Lễ
-
麯
Khúc
-
黄
Hoàng, Huỳnh
-
黉
Huỳnh
-
鼬
Dứu
-
蠄
-
惾
Tông
-
黐
Li, Ly
-
螾
Dẫn
-
黈
Chủ, Thâu, Thẩu
-
婳
-
斢
-
黇
Chiêm
-
褏
Dữu, Hựu, Tụ
-
凷
Khối
-
訩
Hung
-
醨
Li, Ly
-
殥
Dần
-
儍
Soạ, Soả, Xoạ
-
怞
Du
-
穂
-
嵕
Tông
-
鲉
Du, Trừu
-
摛
Si
-
縯
Diễn
-
艶
Diễm
-
壙
Khoáng
-
苖
Miêu, địch
-
鬉
Tông, Tùng
-
瞚
Thuấn
-
騣
Tông
-
伷
-
翪
-
襛
Nông, Nùng
-
觍
điến, điển, điễn
-
蓸
-
恟
Hung
-
詾
Hung
-
醲
Nùng
-
鷬
-
蕽
-
軆
Thể
-
軆
Thể
-
糉
Tống