Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
血
xuè
Huyệt
Bộ
Máu
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 血 (Huyệt)
卹
Xù
Tuất
恤
Xù
Tuất
洫
Xù|Yì
Dật, Hức
血
Xiě|Xuè
Huyết
衄
Nǜ
Nục
衅
Xìn
Hấn
衆
Zhòng
Chúng
衊
Miè
Miệt
裇
Xū
侐
Xù
Hức, Tuất
衇
Mài|Mò
Mạch
衈
èr
Nhị
衋
Xì
Hức, Hực
衉
Kè
Khách
衂
Niù|Nǜ|Nù
Nục