Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 幺 (么) yāo Yêu Bộ Nhỏ nhắn Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 幺 (Yêu)

  • 吆 Yāo Yêu
  • 呦 Yōu U
  • 坳 āo|ào Ao
  • 奚 Xī|Xí Hề
  • 幺 Yāo Yêu
  • 幻 Huàn Huyễn, ảo
  • 幼 Yào|Yòu Yếu, ấu
  • 後 Hòu Hấu, Hậu
  • 徯 Xī|Xí Hề, Hễ, Khê
  • 拗 ǎo|ào|Niù Ao, Húc, Nữu, áo, ảo
  • 摔 Shuāi Suất
  • 溪 Qī|Xī Hoát, Khê
  • 率 Lǜ|Lù|Luè|Shuài Luật, Lô, Soát, Suý, Suất
  • 窈 Yǎo|Yào Yểu
  • 胤 Yìn Dận
  • 蚴 Yòu U
  • 蟀 Shuài Suất
  • 谿 Qī|Xī Hoát, Hề, Khê
  • 蹊 Qī|Xī|Xí Hề
  • 雞 Jī Kê
  • 鷄 Jī Kê
  • 鸂 Qī|Xī Khê
  • 麼 Mā|Má|Ma|Mē|Mé|Me|Mō|Mó|Mǒ Ma
  • 黝 Yī|Yǒu ửu
  • 鼷 Xī|Xí Hề
  • 傒 Xī|Xí|Xì Hề, Hễ
  • 嬤 Mā|Mó Ma, Mạ, Mụ
  • 盭 Lì Lệ
  • 靿 Yào áo
  • 眑 Yǎo Yểu
  • 磎 Xī
  • 謑 Xì Hệ
  • 苭
  • 袎 Yào áo
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org