亠
Đầu
Đầu
Những chữ Hán sử dụng bộ 亠 (Đầu)
-
㐬
-
㐭
-
丹
đan, đơn
-
习
Tập
-
亠
đầu
-
亢
Cang, Cương, Hàng, Kháng
-
交
Giao
-
亥
Giai, Hợi
-
亦
Diệc
-
亨
Hanh, Hưởng, Phanh
-
亩
Mẫu
-
享
Hưởng
-
京
Kinh, Nguyên
-
亭
đình
-
亮
Lương, Lượng
-
亳
Bạc
-
亶
Chiên, Thiện, đàn, đản
-
亹
Mên, Môn, Vĩ, Vỉ
-
伉
Kháng
-
佼
Giao, Giảo
-
倞
Kính, Lượng
-
停
đình
-
傍
Bàng, Bạng
-
傚
Hiệu
-
僦
Tựu
-
充
Sung
-
兖
Duyễn, Duyện
-
兗
Duyễn, Duyện
-
六
Lục
-
冥
Minh
-
凉
Lương, Lượng
-
凛
Lẫm
-
凜
Lẫm
-
刻
Hặc, Khắc
-
劾
Hặc
-
匀
Quân
-
卒
Thốt, Tuất, Tốt
-
卞
Biện
-
变
Biến, Biện
-
吭
Hàng, Hạng, Khang
-
咬
Giao, Giảo, Yêu
-
咳
Hài, Khái
-
哼
Hanh
-
唷
Dục
-
商
Thương
-
啇
đích
-
啐
Ngạt, Thối, Tát, Tối
-
啻
Sí, Thí, Thỉ, Xí
-
啼
đề
-
喨
Lượng
-
嘀
đê, đích
-
噙
Cầm
-
嚎
Hào
-
均
Quân, Vận
-
坍
Than
-
坑
Khanh
-
垓
Cai, Giai
-
垴
-
塾
Thục
-
墒
-
墩
đôn
-
壅
Ung, úng, Ủng, ủng
-
壇
đàn
-
壕
Hào
-
夜
Dạ, Dịch
-
奕
Dịch
-
姣
Giao, Giảo, Hào
-
娈
Luyến
-
婷
đình
-
嫡
đích
-
嬗
Thiện
-
孩
Hài
-
孪
Loan
-
孰
Thục
-
将
Thương, Tương, Tướng
-
就
Tựu
-
峦
Loan
-
崒
Tuỵ, Tốt, Tột
-
崞
Quách
-
巯
-
市
Thị
-
帝
đế
-
廓
Khoác, Khuếch
-
廩
Lẫm
-
廪
Lẫm
-
弃
Khí
-
弈
Dịch
-
弯
Loan
-
彤
đồng
-
影
ảnh
-
徹
Triệt
-
忭
Biện
-
恋
Luyến
-
恼
Não
-
悴
Tuỵ
-
惊
Kinh, Lương
-
憝
đỗi, đội
-
憬
Cảnh
-
懔
Lẫm
-
抃
Biến, Biện
-
抗
Kháng
-
挛
Luyên, Luyến
-
掖
Dịch
-
掠
Lược
-
搒
Bang, Bàng, Bành, Bảng
-
摔
Suất
-
摘
Trích
-
撤
Triệt
-
擁
Ung, ủng
-
擅
Thiện
-
擒
Cầm
-
擿
Thích, Trích, Trịch
-
效
Hiệu
-
敦
điêu, đoàn, đôi, đôn, đạo, đối, đồn, độn
-
敵
địch
-
旁
Banh, Bàng, Bạng, Phang
-
旃
Chiên
-
旒
Lưu
-
昀
Quân
-
晬
Tối
-
景
Cảnh, ảnh
-
晾
Cảnh, Lượng
-
暝
Minh, Mính, Mịnh
-
暾
Thôn, đôn
-
杭
Hàng
-
柿
Sĩ, Thị
-
校
Giáo, Hiệu, Hào
-
栴
Chiên
-
核
Hạch, Hạt, Hồ
-
栾
Loan
-
梳
Sơ
-
棄
Khí
-
椁
Quách
-
椋
-
榜
Báng, Bảng
-
槨
Quách
-
樆
Ly
-
檀
đàn
-
檎
Cầm
-
檩
Lẫm
-
毓
Dục
-
毫
Hào
-
氈
Chiên
-
氦
Hợi
-
汴
Biện
-
沆
Hàng, Hãng
-
洨
Hào
-
流
Lưu
-
液
Dịch
-
涼
Lương, Lượng
-
淬
Thối, Tuỵ
-
淯
Dục
-
淳
Thuần
-
湾
Loan
-
溟
Minh
-
滂
Bàng
-
滦
Loan
-
滴
Chích, Trích, Tích
-
滾
Cổn
-
漓
Li, Ly
-
澈
Triệt
-
澶
Thiền, đạn
-
濠
Hào
-
灏
Hạo
-
炕
Kháng
-
烹
Phanh
-
熟
Thục
-
熵
-
燉
đôn, đốn
-
狡
Giảo
-
猝
Thốt
-
率
Luật, Lô, Soát, Suý, Suất
-
琉
Lưu
-
琼
Quỳnh
-
璃
Li, Ly, Lê
-
甕
Ung, úng, ủng
-
畝
Mẫu
-
疏
Sơ, Sớ
-
瘁
Tuỵ
-
皎
Hiệu, Hạo, Kiểu
-
瞑
Minh, Miên, Miễn
-
硫
Lưu
-
碎
Toái
-
碲
đế
-
磅
Bàng, Bảng
-
礅
đôn
-
禀
Bẩm, Bằng, Lẫm
-
离
Li, Ly, Lệ
-
禽
Cầm
-
稟
Bẩm, Lẫm
-
窣
Tốt
-
筊
Giảo, Hào
-
筠
Quân
-
篱
Li, Ly
-
籬
Li, Ly
-
粹
Toái, Tuý
-
絞
Giảo, Hào
-
統
Thống
-
綷
Tuý, Tối
-
締
đế, đề