丨
Cổn
Nét sổ
Những chữ Hán sử dụng bộ 丨 (Cổn)
-
㐆
-
㐌
-
㐬
-
㓞
-
䰾
-
丄
Thượng
-
丏
Cái, Diễn, Miễn
-
专
Chuyên
-
丨
Cổn
-
丩
Cưu
-
个
Cá, Cán
-
丫
A, Nha
-
中
Trung, Trúng
-
丰
Phong
-
临
Lâm, Lấm
-
举
Cử
-
乍
Sạ, Tác, Xạ
-
也
Dã, Giã, Giả
-
书
Thư
-
事
Sự
-
亥
Giai, Hợi
-
亦
Diệc
-
他
Tha, đà
-
仲
Trọng
-
伄
điếu
-
伊
Y
-
传
Truyến, Truyền, Truyện
-
伴
Bạn, Phán
-
伸
Thân
-
作
Tá, Tác
-
使
Sứ, Sử
-
侃
Khản
-
便
Tiện
-
俛
Miễn, Phủ
-
俜
Binh, Sính
-
俦
Thù, Trù
-
修
Tu
-
俸
Bổng
-
俺
Yêm
-
俾
Tỉ, Tỷ
-
倉
Sảng, Thương, Thảng, Xương
-
倏
Thúc
-
候
Hậu
-
倦
Quyện
-
偶
Ngẫu
-
傖
Sanh, Thảng
-
傣
Thái
-
傳
Truyến, Truyền, Truyện
-
僅
Cẩn, Cận
-
像
Tương, Tượng
-
僧
Tăng
-
儈
Khoái, Quái
-
儺
Na
-
免
Miễn, Vấn
-
兔
Thỏ, Thố
-
冁
Sản, Xiên
-
円
Viên
-
冑
Trụ
-
冕
Miện
-
冤
Oan
-
冲
Trùng, Xung
-
决
Huyết, Khuyết, Quyết
-
凑
Thấu, Tấu
-
击
Kích
-
判
Phán
-
券
Khoán
-
刻
Hặc, Khắc
-
剃
Thế
-
割
Cát
-
創
Sang, Sáng
-
劊
Khoái, Quái
-
劵
Quyển
-
劾
Hặc
-
勉
Miễn, Mẫn
-
勝
Thăng, Thắng
-
勤
Cần
-
勳
Huân
-
勵
Lệ
-
匣
Hạp
-
匮
Quỹ
-
匱
Quỹ
-
半
Bán
-
卑
Ti, Ty
-
单
Thiền, Thiện, đan, đơn
-
卫
Vệ
-
即
Tức
-
卷
Quyến, Quyền, Quyển
-
卿
Khanh
-
厣
áp
-
厩
Cứu
-
厪
Cần, Cận
-
厲
Lại, Lệ
-
叀
Chuyên
-
发
Phát
-
变
Biến, Biện
-
叛
Bạn, Phán
-
叟
Sưu, Tẩu
-
叫
Khiếu
-
史
Sử
-
吏
Lại
-
吖
-
君
Quân
-
吧
Ba
-
吲
Sẩn
-
呷
Hạp
-
呻
Hạp, Thân
-
咋
Trá, Trách
-
咳
Hài, Khái
-
咿
Y
-
哪
Na, Ná, Nả
-
哽
Ngạnh
-
唧
Tức
-
唪
Phủng
-
唵
án, úm, ảm
-
啤
Bì, Ti, Ty, Tỳ
-
啭
Chuyển
-
啴
Than, Xiển
-
啷
Lang
-
喁
Ngu, Ngung, Vu
-
單
Thiền, Thiện, đan, đơn, đạn
-
嗆
Sang, Thương
-
嗐
Hại, Hạt
-
嗖
Sưu
-
嗪
-
嗶
Tất
-
嘅
Khái
-
嘆
Thán
-
嘩
Hoa
-
嘽
Siển, Than, Xiển
-
噌
Tăng
-
噲
Hồi, Khoái
-
嚮
Hướng, Hưởng
-
嚼
Tước
-
囀
Chuyển
-
囊
Nang
-
囔
Nang
-
圈
Khuyên, Quyển
-
團
đoàn
-
地
địa
-
块
Khối
-
坚
Kiên
-
坤
Khôn
-
垓
Cai, Giai
-
埂
Canh
-
埄
Bổng, Canh, Phủng, đãng
-
埤
Bi, Bì, Tỳ
-
埯
Am
-
埲
Bồng, Phủng
-
堇
Cận
-
堍
Miễn, Thỏ, Thố
-
塍
Thành, Thăng
-
增
Tăng
-
声
Thanh
-
夅
Hàng
-
夆
Phong, Phùng
-
夤
Di, Dần
-
夬
Quyết, Quái
-
奄
Yêm, Yểm
-
奉
Bổng, Phụng
-
奏
Thấu, Tấu
-
契
Khiết, Khất, Khế, Tiết
-
奕
Dịch
-
她
Tha, Tả
-
妯
Trục, Trừu
-
姊
Tỉ, Tỷ
-
娈
Luyến
-
娉
Phinh, Sính
-
娜
Na, Nã, Nả
-
娣
đễ, đệ
-
娩
Miễn, Phiền, Vãn
-
婢
Tì, Tỳ
-
婵
Thiền, Thuyền
-
婶
Thẩm
-
媚
Mị
-
媵
Dắng, Dựng
-
嫂
Tẩu
-
嬋
Thiền, Thuyền
-
孩
Hài
-
孪
Loan
-
宙
Trụ
-
审
Thẩm
-
害
Hại, Hạt
-
寅
Dần
-
寓
Ngụ
-
寿
Thọ
-
專
Chuyên
-
尴
Dam, Giam
-
尹
Doãn, Duẫn
-
届
Giới
-
層
Tằng
-
岜
-
岫
Tụ
-
岬
Giáp
-
峄
Dịch
-
峦
Loan
-
峰
Phong
-
崦
Yêm
-
嵋
Mi, My
-
嶼
Dư, Dữ, Tự
-
巯