豆
Đậu
Hạt đậu, cây đậu
Những chữ Hán sử dụng bộ 豆 (Đậu)
-
凱
Khải
-
厨
Trù
-
嘭
-
噎
ế
-
噔
đăng
-
壴
Trú
-
壹
Nhất
-
尌
Thụ
-
嶝
đặng
-
廚
Trù
-
彭
Bang, Bàng, Bành
-
愷
Khải
-
懿
ý
-
戲
Hi, Huy, Hí, Hô, Hý
-
榿
Khi
-
樹
Thọ, Thụ
-
橙
Chanh, Sập, Tranh, đắng
-
橱
Trù
-
櫥
Trù
-
殪
ế
-
澄
Trừng
-
澍
Chú, Thụ
-
澎
Bành
-
澧
Lễ
-
燈
đăng
-
甏
Bạng, Bảnh
-
痘
đậu
-
登
đăng
-
皚
Ngai
-
瞪
Trừng
-
短
đoản
-
磴
đặng
-
禮
Lễ
-
簦
đăng
-
膨
Bành
-
艷
Diễm
-
蟛
Bành
-
覬
Kí, Ký
-
證
Chứng
-
豆
đậu
-
豇
Giang
-
豈
Khải, Khỉ, Khởi
-
豉
Thị
-
豊
Lễ, Phong
-
豌
Oản, Uyển
-
豎
Thụ
-
豐
Phong
-
豔
Diễm
-
蹬
đăng, đặng
-
蹰
Trù
-
躕
Trù
-
逗
đậu
-
鄧
đặng
-
酆
Phong
-
醴
Lễ
-
鎧
Khải
-
镫
đăng, đặng
-
頭
đầu
-
顗
Nghĩ, ỷ
-
體
Thể
-
鱧
Lễ
-
鳢
Lễ
-
剅
Lâu
-
嚱
Hi, Hy
-
鐙
đăng, đặng
-
隑
Kỳ, Ngai
-
曀
ê, ý, ế
-
灃
Phong
-
亄
ý
-
蟚
-
裋
Thụ
-
豷
ế
-
豋
đăng
-
鼟
Thăng
-
幮
Trù
-
艶
Diễm
-
荳
đậu
-
鼔
Cổ
-
饾
đậu
-
闓
Khai, Khải
-
塏
Khải
-
豍
-
剴
Cai, Cái, Khải
-
脰
đậu
-
鬪
đấu
-
巇
Hi, Hy
-
獃
Ngai, Ngốc
-
獃
Ngai, Ngốc
-
饐
ý
-
軆
Thể
-
軆
Thể
-
灩
Diễm, Liễm
-
灩
Diễm, Liễm