黑
Hắc
Màu đen
Những chữ Hán sử dụng bộ 黑 (Hắc)
-
儻
Thảng
-
嘿
Hắc, Mặc
-
墨
Mặc
-
黑
Hắc
-
黔
Kiềm
-
默
Mặc
-
黛
đại
-
黜
Truất
-
黝
ửu
-
點
điểm
-
黟
Y
-
黠
Hiệt
-
黢
-
黥
Kình
-
黧
Lê
-
黨
Chưởng, đảng
-
黩
độc
-
黪
-
黯
ảm
-
黴
Mi, My, Môi, Vi, Vy
-
黷
độc
-
讜
đảng
-
儵
Thúc
-
黶
Yểm
-
黓
Dặc
-
攩
đảng
-
黗
-
黮
Thảm, Thản, Trẩm, đạm, đảm
-
黡
Yểm
-
黭
Yểm
-
嚜
Ma, Muội, Mặc
-
黰
Chẩn
-
黕
đảm