Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 黑 hēi Hắc Bộ Màu đen Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 黑 (Hắc)

  • 儻 Tǎng Thảng
  • 嘿 Hēi|Mò Hắc, Mặc
  • 墨 Mò Mặc
  • 黑 Hè|Hēi Hắc
  • 黔 Qián Kiềm
  • 默 Mò Mặc
  • 黛 Dài đại
  • 黜 Chù Truất
  • 黝 Yī|Yǒu ửu
  • 點 Diǎn|Duò|Zhān điểm
  • 黟 Yī Y
  • 黠 Xiá Hiệt
  • 黢 Qū
  • 黥 Jīng|Qíng Kình
  • 黧 Lái|Lí Lê
  • 黨 Dǎng|Zhǎng Chưởng, đảng
  • 黩 Dú độc
  • 黪 Cǎn
  • 黯 ān|àn ảm
  • 黴 Méi Mi, My, Môi, Vi, Vy
  • 黷 Dú độc
  • 讜 Dǎng|Dàng đảng
  • 儵 Shū Thúc
  • 黶 Yǎn Yểm
  • 黓 Yì Dặc
  • 攩 Dǎng|Tǎng đảng
  • 黗 Tūn
  • 黮 Dǎn|Dàn|Shèn|Tán|Tǎn Thảm, Thản, Trẩm, đạm, đảm
  • 黡 Yǎn Yểm
  • 黭 Yểm
  • 嚜 Mā|Mē|Me|Mèi|Mò Ma, Muội, Mặc
  • 黰 Zhěn Chẩn
  • 黕 Zhěn đảm
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org