Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 疋 (匹,⺪) pǐ Thất Bộ Đơn vị đo chiều dài, tấm Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 疋 (Thất)

  • 凝 Níng Ngưng
  • 嚏 Tì Sí, đế
  • 婿 Xù Tế
  • 嶷 Nì|Yí Nghi, Ngực
  • 憷 Chù Sở
  • 擬 Nǐ Nghĩ
  • 旋 Xuán|Xuàn Toàn, Tuyền
  • 楚 Chǔ Sở
  • 漩 Xuán|Xuàn Tuyền
  • 璇 Xuán Tuyền
  • 疋 Pī|Pǐ|Shū|Yǎ Nhã, Sơ, Thất
  • 疏 Shū|Shù Sơ, Sớ
  • 疐 Dì|Zhì Chí, Trí, đế
  • 疑 Nǐ|Níng|Yí Nghi, Nghĩ, Ngưng, Ngật
  • 癡 Chī Si
  • 礎 Chǔ Sở
  • 礙 ài Ngại
  • 糈 Xū|Xǔ Sở, Tư
  • 胥 Xū|Xǔ Tư
  • 蔬 Shū|Shǔ|Xū Sơ
  • 蛋 Dàn đản
  • 醑 Xǔ Tử, Tữ
  • 镟 Xuàn Tuyền
  • 觺 Yí Nghi
  • 濋 Chǔ Sở
  • 琁 Xuán Quỳnh, Toàn, Tuyền
  • 疍 Dàn
  • 壻 Xù Tế
  • 谞 Xū|Xǔ Tư
  • 疎 Shū|Shù Sơ, Sớ
  • 儗 Nǐ Nghĩ
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org