疋
(匹,⺪)
Thất
Đơn vị đo chiều dài, tấm
Những chữ Hán sử dụng bộ 疋 (Thất)
-
凝
Ngưng
-
嚏
Sí, đế
-
婿
Tế
-
嶷
Nghi, Ngực
-
憷
Sở
-
擬
Nghĩ
-
旋
Toàn, Tuyền
-
楚
Sở
-
漩
Tuyền
-
璇
Tuyền
-
疋
Nhã, Sơ, Thất
-
疏
Sơ, Sớ
-
疐
Chí, Trí, đế
-
疑
Nghi, Nghĩ, Ngưng, Ngật
-
癡
Si
-
礎
Sở
-
礙
Ngại
-
糈
Sở, Tư
-
胥
Tư
-
蔬
Sơ
-
蛋
đản
-
醑
Tử, Tữ
-
镟
Tuyền
-
觺
Nghi
-
濋
Sở
-
琁
Quỳnh, Toàn, Tuyền
-
疍
-
壻
Tế
-
谞
Tư
-
疎
Sơ, Sớ
-
儗
Nghĩ