又
Hựu
Lại, một lần nữa
Những chữ Hán sử dụng bộ 又 (Hựu)
-
㕡
Hác
-
亂
Loạn
-
亟
Cức, Khí
-
仅
Cẩn, Cận
-
侵
Thẩm, Tẩm, Xâm
-
假
Giá, Giả, Hà
-
傩
Na
-
冣
Tối
-
凤
Phượng, Phụng
-
劐
Hoát
-
劝
Khuyến
-
努
Nỗ
-
又
Hữu, Hựu
-
叉
Xoa
-
友
Hữu
-
反
Phiên, Phiến, Phản
-
发
Phát
-
叔
Thúc
-
取
Thủ, Tụ
-
受
Thâu, Thọ, Thụ
-
变
Biến, Biện
-
叙
Tự
-
叚
Giá, Giả
-
叛
Bạn, Phán
-
叟
Sưu, Tẩu
-
叢
Tùng
-
叹
Thán
-
呶
Nao
-
唚
-
嗖
Sưu
-
嗳
Ai, ái
-
嘏
Hỗ
-
嘬
Soái, Toát
-
嚄
Hoát, Hoạch
-
圣
Khốt, Thánh
-
坂
Bản, Phản
-
坚
Kiên
-
堅
Kiên
-
報
Báo
-
墁
Mạn
-
壑
Hác
-
夃
Cô
-
奴
Nô
-
娶
Thú
-
媛
Viên, Viện
-
嫂
Tẩu
-
嫒
ái
-
嫚
Mạn, Oan
-
孥
Noa, Nô
-
寂
Tịch
-
寝
Tẩm
-
寢
Tẩm
-
对
đối
-
峄
Dịch
-
帑
Nô, Thảng
-
幔
Mạn
-
废
Phế
-
度
đạc, độ
-
弩
Nỗ
-
彟
-
怒
Nộ
-
怪
Quái
-
怼
đỗi
-
怿
Dịch
-
悭
Khan, San
-
慢
Mạn
-
慳
Khan, San, Xan
-
戏
Hi, Huy, Hí, Hô, Hý
-
戤
Cái, Khái, Ngái
-
扳
Ban, Bản, Phan
-
报
Báo
-
拔
Bạt, Bội
-
拨
Bát
-
择
Trạch
-
授
Thọ, Thụ
-
援
Viên, Viện
-
搔
Tao, Trảo
-
搜
Sưu, Sảo, Tiêu
-
摊
Than
-
撮
Toát
-
攫
Quắc, Quặc
-
暇
Hạ, Xuyết
-
暖
Huyên, Noãn
-
暧
ái
-
曼
Man, Mạn
-
最
Tối
-
服
Phục
-
权
Quyền
-
杈
Sá, Xoa
-
板
Bản
-
柽
Sanh
-
树
Thọ, Thụ
-
椒
Tiêu
-
極
Cực
-
楹
Doanh
-
欢
Hoan
-
殛
Cức
-
汉
Hán
-
汊
Sá, Xá
-
沒
Một
-
泼
Bát
-
泽
Trạch
-
浸
Thâm, Tẩm
-
淑
Thục
-
渡
độ
-
溆
Tự
-
溲
Sưu, Sửu
-
滩
Than
-
漫
Man, Mạn
-
瀣
Dới, Giới
-
煆
Hà, Hạ, đoán
-
熳
Mạn
-
燦
Xán
-
燮
Tiếp
-
爰
Viên
-
爱
ái
-
版
Bản
-
犮
Bạt
-
猳
Gia
-
獲
Hoạch
-
玃
Quắc, Quặc
-
瑕
Hà
-
瑗
Viện
-
瑷
ái
-
璨
Xán
-
畈
Phiến, Phán
-
瘕
Gia, Hà
-
瘙
-
瘦
Sấu
-
瘫
Than
-
皈
Quy
-
盈
Doanh
-
督
đốc
-
瞍
Tẩu
-
矍
Quắc
-
祓
Phất
-
穫
Hoạch
-
竖
Thụ
-
箨
Thác
-
粲
Sán, Xán
-
紧
Khẩn
-
綬
Thụ
-
緊
Khẩn
-
緩
Hoãn
-
縵
Man, Mạn
-
绂
Phất
-
绎
Dịch
-
绶
Thụ
-
缓
Hoãn
-
缦
Man, Mạn
-
聚
Tụ
-
肾
Thận
-
胬
Nỗ
-
腎
Thận
-
臤
Khiên
-
舨
Bản
-
艘
Sưu, Tao
-
艰
Gian
-
茇
Bái, Bát, Bạt
-
菔
Bặc
-
菝
-
菽
Thúc, Thục
-
葭
Gia, Hà
-
蒦
Hoạch
-
蔓
Man, Mạn
-
蕞
Tối, Tụi
-
蚤
Tảo
-
蛏
Sanh
-
蝦
Hà
-
螋
Sưu
-
蠖
Hoạch, Oách
-
蠼
Quắc, Quặc
-
衩
Sái, Xái
-
袯
Bát
-
观
Quan, Quán
-
謾
Man, Mạn
-
護
Hộ
-
译
Dịch
-
诹
Tưu
-
谖
Huyên
-
谩
Man, Mạn
-
豎
Thụ
-
販
Phiến, Phán
-
賢
Hiền, Hiện
-
贤
Hiền
-
贩
Phiến, Phán
-
赧
Noãn, Noản
-
趣
Thú, Xúc
-
跋
Bạt
-
踱
đạc
-
躞
Tiệp
-
辭
Từ
-
返
Phiên, Phản
-
遐
Hà
-
邓
đặng
-
鄋
Sưu
-
鄹
Châu, Trâu, Tụ
-
酦
Bát, Phát
-
释
Dịch, Thích
-
釵
Sai, Thoa