缶
Phẫu
Đồ sành
Những chữ Hán sử dụng bộ 缶 (Phẫu)
-
䍃
-
匋
đào
-
啕
đào
-
寶
Bảo, Bửu
-
徭
Dao
-
掏
đào
-
搖
Dao, Diêu
-
摇
Dao, Diêu
-
淘
đào
-
珤
Bảo
-
瑤
Dao
-
瑶
Dao
-
窑
Dao, Diêu
-
繇
Chựu, Dao, Diêu, Do, Lựu
-
缶
Phũ, Phẫu, Phữu
-
缸
Ang, Cang, Cương, Hang
-
缺
Khuyết
-
缽
Bát
-
罂
Anh
-
罄
Khánh
-
罅
Há
-
罈
đàm, đàn
-
罌
Anh
-
罐
Quán
-
萄
đào
-
謠
Dao
-
谣
Dao
-
遙
Dao, Diêu
-
遥
Dao, Diêu
-
醄
đào
-
陶
Dao, Giao, đào
-
颻
Dao, Diêu
-
飖
Dao, Diêu
-
鬱
Uất, úc
-
鳐
Dao, Diêu
-
鷂
Dao, Diêu, Diệu
-
鹞
Diêu
-
猺
Dao
-
缷
Tá
-
綯
đào
-
罏
Lô, Lư
-
窰
Dao, Diêu
-
滛
Dâm