羊
(⺶,⺷)
Dương
Con dê
Những chữ Hán sử dụng bộ 羊 (Dương)
-
佯
Dương
-
僕
Bộc
-
儀
Nghi
-
养
Dường, Dưỡng, Dượng, Dạng
-
咩
Mị
-
善
Thiến, Thiện
-
嗟
Ta
-
噗
Phác, Phốc
-
噠
đát
-
姜
Khương
-
對
đối
-
嵯
Tha
-
差
Sai, Si, Soa, Sái, Ta, Tha
-
幞
Phác, Phốc
-
庠
Tường
-
徉
Dương
-
恙
Dạng
-
懟
Truỵ, đỗi
-
搓
Sai, Tha
-
撲
Bạc, Phác, Phốc
-
撻
Thát
-
曦
Hi, Hy
-
样
Dạng
-
槎
Sà, Tra
-
樣
Dạng
-
氧
Dưỡng
-
洋
Dương
-
漾
Dạng
-
濮
Bộc
-
烊
Dương
-
犧
Hi, Hy
-
璞
Phác
-
痒
Dương, Dưỡng, Dạng
-
瘥
Sái, Ta
-
癢
Dương, Dưỡng, Dạng
-
癣
Tiển
-
癬
Tiển
-
盖
Cái
-
着
Hồ, Trước, Trứ, Trữ
-
磋
Tha
-
祥
Tường
-
禚
Chước
-
窯
Dao, Diêu
-
糕
Cao
-
繕
Thiện
-
缮
Thiện
-
羊
Dương, Tường
-
羌
Khương
-
羍
Thát
-
美
Mĩ, Mỹ
-
羔
Cao
-
羕
Dạng
-
羚
Linh
-
羝
đê
-
羞
Tu
-
羟
Khan
-
羡
Di, Tiện
-
群
Quần
-
羥
Khan
-
羧
-
羨
Diên, Tiễn, Tiện
-
義
Nghĩa
-
羯
Kiết, Yết
-
羰
Thang
-
羲
Hi, Hy
-
羸
Luy, Nuy
-
羹
Canh, Lang
-
翔
Tường
-
膳
Thiện
-
菐
-
蓔
-
藓
Tiển
-
蘚
Tiển
-
蛘
Dưỡng, Dạng
-
蜣
Khương
-
蟮
Thiện
-
蟻
Nghĩ, Nghị
-
詳
Dương, Tường
-
議
Nghị
-
详
Dương, Tường
-
蹉
Sa, Tha
-
蹼
Bốc, Phốc
-
躂
Thát, đáp
-
達
đạt
-
鄯
Thiện
-
醭
Phốc
-
鎂
Mĩ, Mỹ
-
镁
Mĩ, Mỹ
-
镤
Bộc
-
韃
Thát
-
養
Dường, Dưỡng, Dượng, Dạng
-
饈
Tu
-
馐
Tu
-
鮮
Tiên, Tiển
-
鯗
Tưởng
-
鱔
Thiện
-
鲜
Tiên, Tiển
-
鳝
Thiện
-
鹾
Ta
-
襆
Bộc, Phộc
-
羑
Dũ, Dữu
-
檨
-
渼
Mĩ, Mỹ
-
闥
Thát
-
傞
Ta, Thoa
-
燨
-
墡
Thiện
-
觧
Giải
-
羗
Khương
-
鏷
Bộc
-
羖
Cổ
-
羭
Du
-
羶
Chiên, Thiên
-
牂
Tang
-
瑳
Tha
-
瀁
Dưỡng, Dạng
-
鲝
-
檥
Nghi, Nghĩ, Nghị
-
瀁
Dưỡng, Dạng
-
餻
Cao