韋
(韦)
Vi
Dạ đã thuộc
Những chữ Hán sử dụng bộ 韋 (Vi)
-
伟
Vĩ
-
偉
Vĩ
-
围
Vi, Vy
-
圍
Vi, Vy
-
帏
Vi, Vy
-
幃
Vi, Vy
-
涠
-
炜
Vĩ
-
玮
Vĩ
-
瑋
Vĩ
-
祎
Y
-
禕
Y
-
緯
Vĩ, Vị
-
纬
Vĩ
-
苇
Vi, Vy, Vĩ
-
葦
Vy, Vĩ
-
衛
Vệ
-
諱
Huý
-
讳
Huý
-
违
Vi, Vy
-
違
Vi, Vy
-
闈
Vi, Vy
-
闱
Vi, Vy
-
韋
Vi, Vy
-
韌
Nhận
-
韓
Hàn
-
韙
Vĩ
-
韜
Sáo, Thao
-
韦
Vi, Vy
-
韧
Nhận
-
韩
Hàn
-
韪
Vĩ
-
韫
Uẩn
-
韬
Thao
-
韍
Phất
-
韡
Ngoa, Vĩ
-
韗
Vận
-
夀
Thọ
-
韛
Bại, Bị, Bộ
-
暐
Vĩ
-
韨
Phất
-
韞
Uẩn, ôn
-
袆
Huy, Y
-
袆
Huy, Y