龍
(龙)
Long
Con rồng
Những chữ Hán sử dụng bộ 龍 (Long)
-
咙
Lung
-
嚨
Lung
-
垄
Lũng
-
垅
Lũng
-
壟
Lũng
-
宠
Sủng
-
寵
Sủng
-
庞
Bàng
-
拢
Long, Lũng
-
攏
Long, Lung, Lũng
-
朧
Long, Lung, Lông
-
栊
Long, Lung
-
泷
Lang, Lung
-
瀧
Lang, Lung, Sang
-
珑
Lung
-
瓏
Lung
-
眬
Lung
-
矓
Lung
-
砻
Lung
-
笼
Lung, Lộng
-
籠
Lung, Lộng
-
聋
Lung
-
聾
Lung
-
胧
Long, Lung, Lông
-
茏
Long, Lung
-
蘢
Long, Lung
-
袭
Tập
-
襲
Tập
-
陇
Lũng
-
隴
Lũng
-
龍
Long, Lũng, Sủng
-
龐
Bàng, Lung
-
龔
Cung
-
龕
Kham, Khám
-
龙
Long, Lũng, Sủng
-
龚
Cung
-
龛
Kham, Khám
-
蠬
-
昽
Lung, Lông
-
巃
Lung
-
礱
Lung
-
曨
Lung, Lông
-
櫳
Long, Lung
-
詟
Triệp
-
蠪
Long
-
儱
Lung, Lũng