木
Mộc
Gỗ, cây
Những chữ Hán sử dụng bộ 木 (Mộc)
-
休
Hu, Hưu
-
体
Bổn, Thể
-
來
Lai, Lãi
-
侏
Chu, Thù
-
保
Bảo
-
倮
Khoã, Khoả, Loã
-
傈
Lật
-
傑
Kiệt
-
凇
Tung, Tùng
-
凍
đông, đống
-
刺
Thích, Thứ
-
剁
đoá
-
剌
Lạt
-
剎
Sa, Sát
-
剿
Tiễu
-
勦
Tiễu
-
厢
Sương, Tương
-
呆
Bảo, Ngai, Ngốc
-
味
Vị
-
咻
Hú, Hưu, Hủ
-
哚
-
喇
Lạt
-
喋
điệp
-
喳
Tra
-
喿
Táo
-
嗓
Tảng
-
嗽
Thấu, Tốc
-
噪
Táo
-
困
Khốn
-
垛
đoá
-
堞
điệp
-
堡
Bảo
-
墚
-
夥
Hoả, Khoã, Khoả
-
妹
Muội
-
姝
Thù, Xu
-
娴
Nhàn
-
媒
Môi
-
嫠
Li, Ly
-
嫩
Nộn
-
嫻
Nhàn
-
孀
Sương
-
宋
Tống
-
寐
Mị
-
崃
Lai
-
崧
Tung
-
嵘
Vanh
-
嶪
Nghiệp
-
嶸
Vanh
-
巢
Sào
-
床
Sàng
-
庥
Hưu
-
廂
Sương, Tương
-
弒
Thí
-
彙
Vị, Vựng
-
彩
Thái, Thải, Thể
-
徕
Lai, Lại
-
徠
Lai, Lại
-
怵
Truật
-
悃
Khổn
-
悚
Tủng
-
想
Tưởng
-
慄
Lật
-
懒
Lãn, Lại
-
懶
Lãn, Lại
-
抹
Mạt
-
捆
Hồn, Khổn
-
採
Thái, Thải
-
探
Tham, Thám
-
揀
Giản, Luyến
-
揉
Nhu, Nhụ
-
揲
Diệp, Thiệt, Xà, điệp
-
揸
Tra
-
搡
Táng
-
操
Thao, Tháo
-
攔
Lan, Lạn
-
敕
Sắc
-
整
Chỉnh
-
斓
Lan
-
斕
Lan
-
昧
Muội, Mạt
-
晰
Tích
-
木
Mộc
-
未
Mùi, Vị
-
末
Mạt
-
本
Bôn, Bản, Bổn
-
札
Trát
-
术
Thuật, Truật
-
朱
Chu, Châu
-
朴
Phu, Phác
-
朵
đoá
-
机
Cơ, Ki, Ky, Kì, Kỷ
-
朽
Hủ
-
朿
Thứ
-
权
Quyền
-
杆
Can, Hãn
-
杈
Sá, Xoa
-
杉
Am, Sam
-
杌
Ngột
-
李
Lí, Lý
-
杏
Hạnh
-
材
Tài
-
村
Thôn
-
杓
Chước, Thược, Tiêu
-
杖
Tráng, Trượng
-
杜
đỗ
-
杞
Kỉ, Kỷ
-
束
Thú, Thúc
-
杠
Cống, Giang
-
来
Lai, Lãi
-
杨
Dương
-
杩
-
杪
Diểu, Miểu
-
杭
Hàng
-
杯
Bôi
-
杰
Kiệt
-
東
đông
-
杲
Cảo
-
杳
Diểu, Liểu, Liễu, Yểu
-
杵
Chử, Xử
-
杷
Ba, Bà, Bá
-
杼
Thư, Thữ, Thự, Trữ
-
松
Tung, Tông, Tùng
-
板
Bản
-
极
Cấp, Cập, Cực, Kiệp
-
构
Cấu
-
枇
Tì, Tỳ
-
枉
Uổng
-
枋
Bính, Phương
-
析
Tích
-
枒
Nha, Nhạ
-
枓
Chủ, đấu, đẩu
-
枕
Chấm, Chẩm
-
枘
Nhuế
-
枚
Mai
-
果
Quả
-
枝
Chi, Kì, Kỳ
-
枞
Tung
-
枢
Xu
-
枣
Táo, Tảo
-
枥
Lịch
-
枧
-
枨
Tranh, Trành
-
枪
Sang, Sanh, Thương
-
枫
Phong
-
枭
Kiêu
-
枯
Khô
-
枰
Bình, Bính
-
枳
Chỉ
-
枵
Hiêu
-
架
Giá
-
枷
Gia, Già, Giá
-
枸
Câu, Cẩu, Củ
-
枼
Diệp
-
柁
đà, đả
-
柃
Linh
-
柄
Bính
-
柊
Chung
-
柏
Bá, Bách
-
某
Mỗ
-
柑
Cam, Kiềm
-
柒
Thất
-
染
Nhiễm
-
柔
Nhu
-
柘
Chá, Chạ, Giá
-
柙
Giáp, Hiệp
-
柚
Dữu, Trục
-
柜
Cử, Cự, Quỹ
-
柝
Thác
-
柞
Sạ, Trách, Tạc
-
柠
Ninh, Nịnh
-
柢
đế, để
-
查
Tra
-
柩
Cữu
-
柬
Giản
-
柯
Kha
-
柰
Nại
-
柱
Trú, Trụ
-
柳
Liễu
-
柴
Si, Sài, Trại, Tái, Tý, Tứ
-
柵
San, Sách
-
柽
Sanh
-
柿
Sĩ, Thị
-
栀
Chi
-
栅
San, Sách
-
标
Phiêu, Tiêu
-
栈
Chăn, Sạn, Trăn, Xiễn
-
栉
Trất
-
栊
Long, Lung
-
栋
đống
-
栌
Lô
-
栎
Lao, Lịch
-
栏
Lan
-
树
Thọ, Thụ
-
栓
Thuyên, Xuyên
-
栖
Thê, Tây, Tê
-
栗
Lật
-
栝
Quát, Thiến, Thiệm
-
校
Giáo, Hiệu, Hào
-
栩
Hú, Hủ