Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 毛 máo Mao Bộ Lông Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 毛 (Mao)

  • 娓 Wěi Vĩ, Vỉ
  • 尾 Wěi|Yǐ Vĩ
  • 旄 Máo|Mào Mao, Mạo
  • 毛 Máo|Mào Mao, Mô
  • 毡 Zhān Chiên
  • 毪 mú
  • 毫 Há|Háo Hào
  • 毯 Tǎn Thảm
  • 毵 Sān Tam
  • 毹 Shū|Yū|Yú Du, Su
  • 毽 Jiàn Kiến, Kiện
  • 氂 Lí|Máo Li, Ly, Mao
  • 氅 Chǎng Sưởng, Xưởng
  • 氆 Pǔ Bảng, Phổ
  • 氇 Lū|Lǔ Lỗ
  • 氈 Zhān Chiên
  • 氍 Qú Cù
  • 滗 Bì Tiết
  • 牦 Lí|Máo Li, Ly, Mao
  • 笔 Bǐ Bút
  • 耄 Mào Mạo
  • 耗 Hào|Máo|Mào Hao, Háo, Mao, Mạo
  • 艉 Wěi Vĩ
  • 蚝 Cì|Háo Hào, Thứ
  • 酕 Máo Mao
  • 髦 Lí|Máo Mao
  • 麾 Huī Huy
  • 眊 Mào Mạo
  • 毰 Péi Bồi
  • 毢 Sāi Tai
  • 毷 Mào Máo, Mạo
  • 芼 Máo|Mào Mao, Mạo
  • 毸 Tồi
  • 毬 Qiú Cầu
  • 毨 Xiǎn Tiển
  • 氉 Sào Táo
  • 毧 Róng Nhung
  • 毧 Róng Nhung
  • 荱
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org