毛
Mao
Lông
Những chữ Hán sử dụng bộ 毛 (Mao)
-
娓
Vĩ, Vỉ
-
尾
Vĩ
-
旄
Mao, Mạo
-
毛
Mao, Mô
-
毡
Chiên
-
毪
-
毫
Hào
-
毯
Thảm
-
毵
Tam
-
毹
Du, Su
-
毽
Kiến, Kiện
-
氂
Li, Ly, Mao
-
氅
Sưởng, Xưởng
-
氆
Bảng, Phổ
-
氇
Lỗ
-
氈
Chiên
-
氍
Cù
-
滗
Tiết
-
牦
Li, Ly, Mao
-
笔
Bút
-
耄
Mạo
-
耗
Hao, Háo, Mao, Mạo
-
艉
Vĩ
-
蚝
Hào, Thứ
-
酕
Mao
-
髦
Mao
-
麾
Huy
-
眊
Mạo
-
毰
Bồi
-
毢
Tai
-
毷
Máo, Mạo
-
芼
Mao, Mạo
-
毸
Tồi
-
毬
Cầu
-
毨
Tiển
-
氉
Táo
-
毧
Nhung
-
毧
Nhung
-
荱