巾
Cân
Cái khăn
Những chữ Hán sử dụng bộ 巾 (Cân)
-
㒼
-
㧜
Liệp
-
佈
Bố
-
佩
Bội
-
侬
Nông, Nùng
-
倆
Lưỡng
-
傕
Giác, Quyết
-
兩
Lưỡng, Lượng, Lạng
-
冘
Dâm
-
农
Nông, Nùng
-
冪
Mạc, Mịch
-
制
Chế
-
刷
Loát, Xoát
-
匝
Táp, Tạp
-
吊
điếu
-
咂
Táp
-
哝
Nông
-
唏
Hi, Hy, Hý
-
唰
Loát, Lạt
-
啻
Sí, Thí, Thỉ, Xí
-
啼
đề
-
埽
Tảo
-
婦
Phụ
-
嫦
Thường
-
屌
điếu, điểu
-
巾
Cân
-
巿
Phất, Thị
-
帀
Táp, Tạp
-
币
Tệ
-
市
Thị
-
布
Bố
-
帅
Soái, Suý, Suất
-
帆
Phàm, Phâm
-
师
Sư
-
希
Hi, Hy
-
帏
Vi, Vy
-
帐
Trướng
-
帑
Nô, Thảng
-
帔
Bí, ấp
-
帕
Bạch, Mạt, Phách, Phạ
-
帖
Thiếp, Thiệp
-
帘
Liêm
-
帙
Dật, Pho, Trật
-
帚
Chửu, Trửu
-
帛
Bạch
-
帜
Xí
-
帝
đế
-
帥
Soái, Suý, Suất
-
带
đái, đới
-
帧
Tránh
-
師
Sư
-
席
Tịch
-
帮
Bang
-
帱
Trù, đào
-
帳
Trướng
-
帶
đái, đới
-
帷
Duy
-
常
Thường
-
帻
Trách
-
帼
Quắc
-
帽
Mạo
-
幀
Tránh
-
幂
Mạc, Mịch
-
幃
Vi, Vy
-
幄
ác
-
幅
Bức, Phúc
-
幌
Hoảng
-
幔
Mạn
-
幕
Mán, Mô, Mạc, Mạn, Mộ
-
幗
Quắc
-
幛
Chướng, Trướng
-
幞
Phác, Phốc
-
幟
Xí
-
幡
Phan, Phiên
-
幢
Chàng, Tràng
-
幣
Tệ
-
幫
Bang
-
幬
Trù, đào
-
弊
Tiết, Tế, Tệ
-
彆
Biệt, Tệ
-
彌
Di, My, Nhị
-
忱
Thầm
-
怖
Bố, Phố
-
憋
Biết, Biệt, Miết
-
懣
Muộn
-
掃
Táo, Tảo
-
掣
Sế, Xiết, Xế
-
撇
Phiết
-
敝
Tệ
-
斃
Tễ, Tệ
-
旆
Bái
-
枕
Chấm, Chẩm
-
柿
Sĩ, Thị
-
棉
Miên
-
榷
Các, Giác
-
欷
Hi, Hy
-
歸
Quy, Quý
-
沈
Thẩm, Trấm, Trầm
-
沛
Bái, Phái
-
浉
-
浓
Nùng
-
浠
Hy
-
涮
Xuyến
-
滞
Trệ
-
滯
Trệ
-
滿
Muộn, Mãn
-
瀰
Di, My, Nhị
-
烯
Hy
-
爾
Nhĩ, Nễ
-
狮
Sư
-
獅
Sư
-
珮
Bội
-
璽
Tỉ, Tỷ
-
眈
đam
-
瞞
Man, Môn
-
瞥
Miết
-
砸
Tạp
-
碲
đế
-
確
Xác
-
禰
Nễ, Nỉ
-
稀
Hi, Hy
-
筛
Si, Sư
-
箍
Cô
-
篩
Si, Sư
-
綿
Miên
-
締
đế, đề
-
绵
Miên
-
缔
đế
-
耽
đam
-
肺
Bái, Phế
-
脓
Nung, Nùng
-
膪
Suý
-
芾
Phí, Phất
-
萜
Thiếp
-
蒂
đế
-
蔽
Phất, Tế
-
蛳
Si, Sư, Tư
-
螄
Si, Sư, Tư
-
螮
đế
-
蟎
Mãn
-
製
Chế
-
諦
đế, đề
-
谛
đế, đề
-
蹄
đề
-
蹣
Bàn, Man
-
蹩
Biết, Biệt
-
輛
Lượng, Lạng
-
邇
Nhĩ
-
郗
Hy, Si
-
酖
Chậm, Trấm, Trầm, Trậm, đam
-
鈽
Bố
-
錦
Cẩm
-
钸
Bố
-
铈
Thị
-
铞
điếu
-
锦
Cẩm
-
闹
Nháo, Náo
-
隺
Hạc, Hộc
-
霈
Bái
-
飾
Sức
-
饰
Sức
-
鬧
Nháo, Náo
-
魎
Lưỡng, Lượng
-
鱉
Biết, Miết
-
鳖
Biết, Miết
-
鴆
Chậm, Trấm, Trậm
-
鶴
Hạc
-
鸩
Chậm, Trậm
-
鹤
Hạc
-
腣
-
揥
Thế, đế
-
嵽
điệt, đệ
-
鯑
-
鵗
Hy
-
幰
Hiến, Hiển
-
瓻
Hi, Hy
-
讏
Vệ
-
艜
-
衞
Vệ
-
遆
-
閙
Nháo, Náo
-
秾
Nùng
-
抪
Phô
-
禘
đế
-
暼
-
嬭
Nãi, Nễ
-
遰
Thệ, đệ
-
潎
Bệ
-
帣
Quyến
-
褯
Tạ
-
鼈
Biết, Miết
-
獼
Di, Mi, My
-
帗
Bạt, Phạt
-
幮
Trù
-
檰
Miên
-
緉
Lưỡng
-
抌
Thẩm
-
豨
Hi, Hy
-
蔕
đế
-
蓆
Tịch