臼
Cữu
Cối giã gạo
Những chữ Hán sử dụng bộ 臼 (Cữu)
-
亹
Mên, Môn, Vĩ, Vỉ
-
倪
Nghê
-
兒
Nghê, Nhi
-
叟
Sưu, Tẩu
-
嗖
Sưu
-
嚳
Khốc
-
嫂
Tẩu
-
學
Học
-
寫
Tả
-
嶼
Dư, Dữ, Tự
-
庾
Dữu
-
掐
Kháp
-
插
Sáp, Tháp, Tráp
-
搜
Sưu, Sảo, Tiêu
-
攪
Cảo, Giảo
-
桕
Cữu
-
樁
Chang, Thung, Trang
-
櫸
Cử
-
欿
Khảm
-
歃
Sáp
-
毀
Huỷ
-
毁
Huỷ
-
湼
Niết, Nát
-
溲
Sưu, Sửu
-
滔
Thao, đào
-
潟
Tích
-
瀉
Tạ, Tả
-
焰
Diễm, Diệm
-
燬
Huỷ
-
爨
Thoán
-
猊
Nghê
-
璺
Vấn
-
瘐
Dũ
-
瘦
Sấu
-
盥
Quán
-
睨
Nghễ
-
瞍
Tẩu
-
稻
đạo
-
腴
Du
-
臼
Cữu
-
臽
Hãm
-
臾
Du, Dũng
-
臿
Sáp, Tháp, Tráp, áp
-
舀
Du, Yểu
-
舁
Dư
-
舂
Thung
-
舄
Tích
-
舅
Cữu
-
舆
Dư
-
與
Dư, Dữ, Dự
-
興
Hưng, Hứng
-
舉
Cử
-
舊
Cựu
-
舋
Hấn
-
艘
Sưu, Tao
-
萏
đạm
-
萸
Du
-
藇
Tự
-
螋
Sưu
-
裒
Bầu, Bật, Phầu
-
覺
Giác, Giáo
-
諂
Siểm
-
諛
Du
-
譭
Huỷ
-
譽
Dự
-
谀
Du
-
谄
Siểm
-
蹈
đạo
-
輿
Dư
-
鄋
Sưu
-
釁
Hấn
-
鑿
Tao, Tạc
-
锸
Tráp
-
锼
Sưu
-
閻
Diêm, Diễm
-
阋
Huých
-
阎
Diêm
-
陷
Hãm
-
隉
Niết
-
霓
Nghê
-
韜
Sáo, Thao
-
韬
Thao
-
颼
Sâu, Sưu
-
飕
Sâu, Sưu
-
餡
Hãm
-
餿
Sưu
-
馅
Hãm
-
馊
Sưu
-
鬩
Huých
-
鯢
Nghê
-
鲵
Nghê
-
蜺
Nghê
-
啗
đạm
-
婗
Nghê
-
歟
Dư
-
廋
Sưu
-
礜
Dự, Xác
-
鸒
Dư, Tư
-
觷
Hạc
-
燄
Diễm
-
旟
Dư
-
懙
Dư
-
慆
Thao
-
貎
Nghê
-
搯
Thao, đào
-
謟
Thao
-
蓃
-
槄
-
揑
Nghễ, Niết
-
誽
Nghệ
-
臖
-
麑
Nghê
-
堄
Nghê, Nhị
-
舃
Tích
-
鹐
-
鶂
Nghịch