Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 生 shēng Sinh Bộ Sinh đẻ, sinh sống Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 生 (Sinh)

  • 剷 Chǎn Sản
  • 姓 Xìng Tính
  • 性 Xìng Tính
  • 惺 Xīng Tinh, Tỉnh
  • 戥 Děng đẳng
  • 旌 Jīng Tinh
  • 星 Xīng Tinh
  • 滻 Chǎn Ngạn, Sản
  • 牲 Shēng Sinh
  • 猩 Xīng Tinh
  • 生 Shēng Sanh, Sinh
  • 產 Chǎn Sản
  • 産 Chǎn Sản
  • 甤 ruí
  • 甥 Shēng Sanh, Sinh
  • 甦 Sū Tô
  • 癃 Lóng Long, Lung
  • 眚 Shěng Sảnh
  • 窿 Lóng Long, Lung
  • 笙 Shēng Sanh, Sinh
  • 胜 Shēng|Shèng Thăng, Thắng, Tinh
  • 腥 Xīng Tinh
  • 蕤 Ruí Nhuy
  • 薩 Sà Tát
  • 醒 Chéng|Jīng|Xīng|Xǐng Tinh, Tỉnh
  • 鏟 Chǎn Sạn, Sản
  • 隆 Lōng|Lóng Long
  • 隡 sà
  • 湦 Shēng Sinh
  • 狌 Shēng|Xīng|Xìng Sinh, Tinh, Tính
  • 鼪 Shēng Sinh
  • 蕯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org