生
Sinh
Sinh đẻ, sinh sống
Những chữ Hán sử dụng bộ 生 (Sinh)
-
剷
Sản
-
姓
Tính
-
性
Tính
-
惺
Tinh, Tỉnh
-
戥
đẳng
-
旌
Tinh
-
星
Tinh
-
滻
Ngạn, Sản
-
牲
Sinh
-
猩
Tinh
-
生
Sanh, Sinh
-
產
Sản
-
産
Sản
-
甤
-
甥
Sanh, Sinh
-
甦
Tô
-
癃
Long, Lung
-
眚
Sảnh
-
窿
Long, Lung
-
笙
Sanh, Sinh
-
胜
Thăng, Thắng, Tinh
-
腥
Tinh
-
蕤
Nhuy
-
薩
Tát
-
醒
Tinh, Tỉnh
-
鏟
Sạn, Sản
-
隆
Long
-
隡
-
湦
Sinh
-
狌
Sinh, Tinh, Tính
-
鼪
Sinh
-
蕯