宀
Miên
Mái nhà, mái che
Những chữ Hán sử dụng bộ 宀 (Miên)
-
伫
Trữ
-
佇
Trữ
-
佗
Tha, đà
-
倌
Quan
-
傢
Gia
-
傧
Tân, Tấn
-
剜
Oan
-
割
Cát
-
向
Hướng, Hưởng
-
咛
Ninh
-
咤
Sá, Trá
-
响
Hưởng
-
啶
đính
-
喀
Ca, Khách
-
喧
Huyên
-
嗐
Hại, Hạt
-
嘧
Mật
-
噢
Úc, úc, ẩu, ủ
-
噻
-
嚀
Ninh
-
嚓
Sát
-
嚮
Hướng, Hưởng
-
坨
đà
-
垧
Quynh, Thưởng
-
垸
Hoàn, Viện
-
塞
Tái, Tắc
-
夤
Di, Dần
-
奥
áo, úc
-
奧
áo, úc
-
姹
Sá, Xá
-
婉
Uyển
-
婶
Thẩm
-
嫁
Giá
-
嫔
Tần
-
嬪
Tần
-
嬸
Thẩm
-
字
Tự
-
宀
Miên
-
宁
Ninh, Trữ
-
它
Tha, Xà, đà
-
宄
Quỹ
-
宅
Trạch
-
宇
Vũ
-
守
Thú, Thủ
-
安
An, Yên
-
宋
Tống
-
完
Hoàn
-
宏
Hoành, Hoằng
-
宓
Mật, Phục
-
宕
đãng
-
宗
Tôn, Tông
-
官
Quan
-
宙
Trụ
-
定
đính, định
-
宛
Uyên, Uyển
-
宜
Nghi
-
宝
Bảo, Bửu
-
实
Thật, Thực
-
宠
Sủng
-
审
Thẩm
-
客
Khách
-
宣
Tuyên
-
室
Thất
-
宥
Hựu
-
宦
Hoạn
-
宪
Hiến
-
宫
Cung
-
宮
Cung
-
宰
Tể
-
害
Hại, Hạt
-
宴
Yến
-
宵
Tiêu
-
家
Cô, Gia
-
宸
Thần
-
容
Dong, Dung
-
宽
Khoan
-
宾
Thấn, Tân
-
宿
Tú, Túc
-
寂
Tịch
-
寄
Kí, Ký
-
寅
Dần
-
密
Mật
-
寇
Khấu
-
富
Phú
-
寐
Mị
-
寒
Hàn
-
寓
Ngụ
-
寝
Tẩm
-
寞
Mịch
-
察
Sát
-
寡
Quả
-
寢
Tẩm
-
寤
Ngộ, Ngụ
-
寥
Liêu
-
實
Chí, Thật, Thực
-
寧
Ninh, Trữ
-
寨
Trại
-
審
Thẩm
-
寫
Tả
-
寬
Khoan
-
寮
Liêu
-
寰
Hoàn
-
寵
Sủng
-
寶
Bảo, Bửu
-
崇
Sùng
-
惋
Oản, Uyển
-
憲
Hiến
-
懊
áo, úc
-
拧
Ninh
-
按
án
-
揎
Tuyên
-
搴
Khiên
-
摈
Bấn, Thấn, Tấn
-
擦
Sát
-
擯
Bấn, Thấn, Tấn
-
擰
Ninh, Nịnh
-
晌
Hướng, Thưởng
-
晏
Yến, án
-
暄
Huyên
-
柁
đà, đả
-
柠
Ninh, Nịnh
-
案
án
-
桉
An, án
-
棕
Tông
-
棺
Quan, Quán
-
楦
Huyên, Tuyên
-
榕
Dong, Dung
-
槟
Tân
-
檫
-
檳
Tân
-
檸
Ninh, Nịnh
-
殡
Thấn, Tấn, Tẫn
-
殯
Thấn, Tấn, Tẫn
-
氨
An
-
沱
đà
-
泞
Nính, Trữ
-
浣
Cán, Hoán
-
涫
Quan, Quản
-
淀
điến, điện
-
淙
Tông
-
渖
Thẩm
-
渲
Huyên, Tuyển
-
溶
Dong, Dung
-
滓
Chỉ
-
滨
Tân
-
演
Diễn
-
澳
áo, úc
-
濘
Nính, Nịnh
-
濱
Tân
-
瀉
Tạ, Tả
-
瀋
Thẩm, Trấm, Trầm
-
灾
Tai
-
烷
Hoàn
-
煊
Huyên
-
熔
Dong, Dung
-
燠
Úc, áo, úc, ốc, Ủ, ứ
-
牢
Lao, Lâu, Lạo
-
牸
Tự
-
狞
Nanh, Ninh
-
狩
Thú
-
琬
Uyển
-
琮
Tông
-
瑄
Tuyên
-
甯
Ninh, Nịnh
-
畹
Uyển
-
皖
Hoàn, Hoán, Hoãn
-
瞎
Hạt
-
砣
đà
-
碇
đính, đĩnh
-
碗
Oản, Uyển
-
碹
Tuyên
-
稼
Giá
-
筦
Quản
-
管
Quản
-
箢
-
粵
Việt
-
粽
Tông, Tống
-
綜
Tông, Tống, Tổng
-
綻
Trán
-
縮
Súc
-
繽
Tân
-
综
Tông, Tống, Tổng
-
绽
Trán
-
绾
Oản
-
缤
Tân
-
缩
Súc
-
聍
Ninh
-
胺
át
-
脘
Oản, Quản
-
腕
Oản, Uyển
-
腙
-
腚
đĩnh
-
膑
Bận, Tẫn
-
舵
đà
-
苎
Trữ
-
苧
Ninh, Trữ
-
莞
Hoàn, Hoán, Hoản, Quản
-
菀
Uyển, Uất, Uẩn
-
菅
Gian
-
菪
đãng