爿
(丬)
Tường
Mảnh gỗ, cái giường
Những chữ Hán sử dụng bộ 爿 (Tường)
-
丬
-
壮
Trang, Tráng
-
壯
Trang, Tráng
-
奖
Tưởng
-
奘
Trang, Tráng
-
妆
Trang
-
妝
Trang
-
寐
Mị
-
寝
Tẩm
-
寢
Tẩm
-
寤
Ngộ, Ngụ
-
将
Thương, Tương, Tướng
-
將
Thương, Tương, Tướng
-
戕
Tường
-
桨
Tương, Tưởng
-
槳
Tương, Tưởng
-
浆
Tương
-
漿
Tương
-
爿
Bản, Tường
-
牆
Tường
-
状
Trạng
-
狀
Trạng
-
獎
Tưởng
-
臟
Tạng
-
臧
Tang, Tàng, Tàng tạng, Táng
-
莊
Trang
-
蒋
Tương, Tưởng
-
蔣
Tương, Tưởng
-
藏
Tàng, Tạng
-
装
Trang
-
裝
Trang
-
贓
Tang
-
蹡
Thương
-
酱
Tương
-
醬
Tương
-
锵
Thương
-
鑶
-
螀
Tương
-
斨
Thương
-
寱
-
鳉
-
荘
Trang
-
牂
Tang
-
奬
Tưởng
-
寎
Kính
-
牀
Sàng