自
Tự
Tự bản thân, kể từ
Những chữ Hán sử dụng bộ 自 (Tự)
-
厦
Hạ
-
咱
Cha, Gia, Ta
-
嗄
A, Chới, Hạ, Sá
-
嗅
Khứu
-
嘎
Ca, Dát, Kiết
-
夏
Giá, Giạ, Hạ
-
夔
Quỳ
-
媳
Tức
-
廈
Hạ
-
息
Tức
-
憩
Khế
-
戛
Kiết
-
洎
Kịp, Kỵ
-
溴
Kích, Xú
-
熄
Tức
-
犪
Quỳ
-
瘜
Tức
-
瘪
Biết, Biệt, Tất
-
癟
Biết, Biệt, Miết, Tất
-
糗
Khứu
-
自
Tự
-
臬
Nghiệt, Niết
-
臭
Khứu, Xú
-
臱
-
臲
Niết
-
螅
Tức
-
邊
Biên
-
鎳
Niết
-
镍
Niết
-
垍
-
郋
-
嵲
Nghiệt
-
寱
-
臯
Cao
-
夒
Nao
-
殠
Hú
-
巎
-
奡
Ngạo
-
邉
Biên