聿
(⺺,⺻)
Duật
Cây bút
Những chữ Hán sử dụng bộ 聿 (Duật)
-
事
Sự
-
健
Kiện
-
傭
Dong, Dung, Dũng
-
儘
Tần, Tẫn, Tận
-
凄
Thê
-
劃
Hoạch
-
唐
đường
-
啸
Khiếu
-
嘯
Khiếu, Sất, Tiêu
-
塘
đường
-
墉
Dong, Dung
-
妻
Thê, Thế
-
婕
Tiệp
-
庚
Canh
-
庸
Dong, Dung
-
建
Kiến, Kiển
-
律
Luật
-
悽
Thê
-
慵
Dong, Dung, Thung
-
捷
Thiệp, Tiệp
-
搪
đường
-
晝
Trú
-
書
Thư
-
棲
Thê, Tê
-
楗
Kiển, Kiện
-
毽
Kiến, Kiện
-
津
Tân
-
淒
Thiến, Thê
-
溏
đường
-
潇
Tiêu
-
瀟
Tiêu
-
燼
Tấn, Tẫn
-
犍
Kiền
-
瑭
đường
-
畫
Hoạ, Hoạch
-
疌
Tiệp
-
盡
Tẫn, Tận
-
睫
Tiệp
-
筆
Bút
-
箫
Tiêu
-
簫
Tiêu, Tiểu
-
糖
đường
-
繡
Tú
-
聿
Duật
-
肃
Túc
-
肄
Dị, Tứ
-
肅
Túc
-
肆
Dị, Thích, Tứ
-
肇
Triệu
-
腱
Kiên, Kiện
-
萋
Thê
-
萧
Tiêu
-
蕭
Tiêu
-
螗
đường
-
蟏
Tiêu
-
蠨
Tiêu
-
赓
Canh
-
踺
-
醣
đường
-
鍵
Kiện
-
鏽
Tú
-
键
Kiện
-
镛
Dong, Dung
-
驌
Túc
-
骕
Túc
-
鱅
Dong, Dung
-
鳙
Dong, Dung
-
鶊
Canh
-
鷫
Túc
-
鹒
Canh
-
鹔
Túc
-
鱐
-
櫹
-
啑
Tiệp, Xiếp, Xiệp, điệp
-
倢
Tiệp
-
赯
đường
-
鄘
Dong, Dung
-
萐
Tiệp
-
贐
Tẫn
-
牗
-
潷
Tiết
-
郪
Thê
-
餹
đường
-
鏞
Dong, Dung
-
圕
Thoan, đồ, đồ thư quán
-
賡
Canh
-
篖
-
箑
Tiệp
-
侓
-
衋
Hức, Hực
-
鄌
-
煻
đường
-
鞬
Kiện
-
藎
Tẫn
-
藎
Tẫn